来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
بنو سلما بيت لحم والنطوفاتي وعطروت بيت يوآب وحصي المنوحي الصرعي.
con cháu của sanh-ma là bết-lê-hem, người nê-tô-pha-tít, người aït-rốt-bết-giô-áp, nửa phần dân ma-na-ha-tít, và người xô-rít.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
فاخذ منوح جدي المعزى والتقدمة واصعدهما على الصخرة للرب. فعمل عملا عجيبا ومنوح وامرأته ينظران.
ma-nô-a bắt con dê con luôn với của lễ chay, dâng lên cho Ðức giê-hô-va tại trên hòn đá. thiên sứ bèn làm ra một việc lạ lùng, có ma-nô-a và vợ người làm chứng kiến.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: