您搜索了: المنوحي (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

المنوحي

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

بنو سلما بيت لحم والنطوفاتي وعطروت بيت يوآب وحصي المنوحي الصرعي.

越南语

con cháu của sanh-ma là bết-lê-hem, người nê-tô-pha-tít, người aït-rốt-bết-giô-áp, nửa phần dân ma-na-ha-tít, và người xô-rít.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فاخذ منوح جدي المعزى والتقدمة واصعدهما على الصخرة للرب. فعمل عملا عجيبا ومنوح وامرأته ينظران.

越南语

ma-nô-a bắt con dê con luôn với của lễ chay, dâng lên cho Ðức giê-hô-va tại trên hòn đá. thiên sứ bèn làm ra một việc lạ lùng, có ma-nô-a và vợ người làm chứng kiến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,031,807,093 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認