您搜索了: باعهم (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

باعهم

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

فلما نسوا الرب الههم باعهم ليد سيسرا رئيس جيش حاصور وليد الفلسطينيين وليد ملك موآب فحاربوهم.

越南语

nhưng họ quên giê-hô-va Ðức chúa trời mình, nên ngài phó họ cho si-sê-ra, tổng binh của hát-so, cho dân phi-li-tin, và cho dân mô-áp; chúng nó đều tranh chiến cùng họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فحمي غضب الرب على اسرائيل وباعهم بيد الفلسطينيين وبيد بني عمون.

越南语

cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va bèn nổi phừng cùng y-sơ-ra-ên; ngài phó chúng nó vào tay dân phi-li-tin và vào tay người am-môn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,338,000 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認