您搜索了: تأكلونه (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

تأكلونه

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

وهذا تأكلونه من كل ما في المياه. كل ما له زعانف وحرشف تأكلونه.

越南语

phàm loài nào ở trong nước, có mang và có vảy, thì các ngươi được ăn;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

الا هذا تأكلونه من جميع دبيب الطير الماشي على اربع. ما له كراعان فوق رجليه يثب بهما على الارض.

越南语

nhưng trong loại côn trùng nào hay bay và đi bốn cẳng, các ngươi được ăn con nào có cẳng đặng nhảy trên đất;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وهكذا تأكلونه احقاؤكم مشدودة واحذيتكم في ارجلكم وعصيّكم في ايديكم. وتاكلونه بعجلة. هو فصح للرب.

越南语

vậy, ăn thịt đó, phải như vầy: dây lưng cột, chân mang giày, tay cầm gậy, ăn hối hả; ấy là lễ vượt-qua của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وهذا تأكلونه من جميع ما في المياه. كل ما له زعانف وحرشف في المياه في البحار وفي الانهار فاياه تاكلون.

越南语

những loài vật ở dưới nước mà các ngươi được phép ăn, là loài vật nào, hoặc ở dưới biển, hoặc ở dưới sông, có vây và có vảy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ثم قال موسى لهرون وبنيه اطبخوا اللحم لدى باب خيمة الاجتماع وهناك تأكلونه والخبز الذي في سل قربان الملء كما امرت قائلا هرون وبنوه يأكلونه.

越南语

Ðoạn, môi-se nói cùng a-rôn và các con trai người rằng: các người hãy nấu thịt tại cửa hội mạc, và ăn tại đó với bánh ở trong giỏ về lễ phong chức, y như ta đã phán dặn rằng: a-rôn và các con trai người sẽ ăn thịt đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وتأكلونه في كل مكان انتم وبيوتكم لانه اجرة لكم عوض خدمتكم في خيمة الاجتماع.

越南语

các ngươi và gia quyến các ngươi phải ăn nó trong nơi nào cũng được, vì là công giá mình về việc các ngươi làm trong hội mạc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,059,695 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認