您搜索了: تكرهونها (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

تكرهونها

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

وهذه تكرهونها من الطيور. لا تؤكل. انها مكروهة. النسر والانوق والعقاب

越南语

trong các loài chim, những giống các ngươi phải cầm bằng gớm ghiếc, không nên ăn, là chim ưng, chim ngạc, ó biển;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لا تكره ادوميا لانه اخوك لا تكره مصريا لانك كنت نزيلا في ارضه.

越南语

chớ lấy làm gớm ghiếc người Ê-đôm, vì là anh em mình. cũng chớ lấy làm gớm ghiếc người Ê-díp-tô, vì ngươi đã làm khách trong xứ người,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,406,626 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認