来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
حرارة
nhiệt
最后更新: 2012-12-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
يراقب حرارة النظامcomment
name
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
فحملني الروح واخذني فذهبت مرّا في حرارة روحي ويد الرب كانت شديدة عليّ
Ðoạn, thần cất ta lên và đem ta đi; ta đi, lòng ta đầy sự cay đắng nóng nảy, tay Ðức giê-hô-va đặt trên ta cách mạnh mẽ.
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
اللون درجة الحرارة k
nhiệt độ màu (k):