您搜索了: خراعيبه (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

خراعيبه

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

هو رطب تجاه الشمس وعلى جنته تنبت خراعيبه.

越南语

trước mặt trời, nó xanh tươi. nhành lá che phủ vườn nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لا تزول عنه الظلمة. خراعيبه تيبسها السموم وبنفخة فمه يزول.

越南语

người sẽ chẳng được ra khỏi tối tăm; ngọn lửa làm khô héo chồi của người, và người sẽ bị hơi thở miệng chúa đem đi mất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

قصف راس خراعيبه وجاء به الى ارض كنعان وجعله في مدينة التجار.

越南语

nó bẻ nhành non rất cao, đem đến trong một đất thương mãi, và để trong một thành của người buôn bán.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

هكذا قال السيد الرب وآخذ انا من فرع الارز العالي واغرسه واقطف من راس خراعيبه غصنا واغرسه على جبل عال وشامخ.

越南语

chúa giê-hô-va phán như vầy: chính ta cũng sẽ lấy ngọn cây hương bách cao, và ta sẽ trồng. Ở nơi cuối cùng những nhánh nó, ta sẽ bẻ một chồi non, và chính ta sẽ trồng nó trên hòn núi cao chót vót.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لان للشجرة رجاء. ان قطعت تخلف ايضا ولا تعدم خراعيبها.

越南语

vì cây cối dẫu bị đốn còn trông cậy sẽ còn mọc lên nữa, không thôi nức chồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,758,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認