来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
فتمتلئ خزائنك شبعا وتفيض معاصرك مسطارا
vậy, các vựa lẫm con sẽ đầy dư dật, và những thùng của con sẽ tràn rượu mới.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
وبحكمتك وبفهمك حصّلت لنفسك ثروة وحصّلت الذهب والفضة في خزائنك.
ngươi đã được giàu có bởi sự khôn ngoan và thông sáng của mình; đã thâu chứa vàng bạc trong kho tàng ngươi;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
يا جبلي في الحقل اجعل ثروتك كل خزائنك للنهب ومرتفعاتك للخطية في كل تخومك.
hỡi hòn núi ta trong đồng, ta sẽ phó của cải, châu báu và các nơi cao ngươi làm của cướp; vì cớ tội lỗi ngươi đã phạm trên khắp bờ cõi mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
فمن اجل اتكالك على اعمالك وعلى خزائنك ستؤخذين انت ايضا ويخرج كموش الى السبي كهنته ورؤساؤه معا.
vì ngươi đã trông cậy sự mình làm ra và của báu mình, ngươi cũng sẽ bị bắt lấy. kê-mốt cùng các thầy tế lễ và các quan trưởng mình sẽ đi làm phu tù.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ثروتك وخزائنك ادفعها للنهب لا بثمن بل بكل خطاياك وفي كل تخومك.
vì cớ mọi tội lỗi các ngươi, trong cả địa phận mình, ta sẽ phó của cải châu báu các ngươi cho sự cướp bóc, chẳng trả giá lại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: