您搜索了: فابتدأ (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

فابتدأ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

فابتدأ يقول لهم انه اليوم قد تم هذا المكتوب في مسامعكم.

越南语

ngài bèn phán rằng: hôm nay đã được ứng nghiệm lời kinh thánh mà các ngươi mới vừa nghe đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فابتدأ المتكئون معه يقولون في انفسهم من هذا الذي يغفر خطايا ايضا.

越南语

các người ngồi bàn với ngài nghĩ thầm rằng: người nầy là ai, mà cũng tha tội?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

حتى اننا طلبنا من تيطس انه كما سبق فابتدأ كذلك يتمم لكم هذه النعمة ايضا.

越南语

vậy nên chúng tôi đã khuyên tít đi đến nơi anh em để làm trọn việc nhơn đức nầy, như người đã khởi sự làm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فابتدأ قوم يبصقون عليه ويغطون وجهه ويلكمونه ويقولون له تنبأ. وكان الخدام يلطمونه

越南语

có kẻ nhổ trên ngài, đậy mặt ngài lại, đấm ngài, và nói với ngài rằng: hãy nói tiên tri đi! các lính canh lấy gậy đánh ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فلما خرج يسوع رأى جمعا كثيرا فتحنن عليهم اذ كانوا كخراف لا راعي لها فابتدأ يعلّمهم كثيرا.

越南语

bấy giờ Ðức chúa jêsus ở thuyền bước ra, thấy đoàn dân đông lắm, thì ngài động lòng thương xót đến, vì như chiên không có người chăn; ngài bèn khởi sự dạy dỗ họ nhiều điều.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فابتدأ الكتبة والفريسيون يفكرون قائلين من هذا الذي يتكلم بتجاديف. من يقدر ان يغفر خطايا الا الله وحده.

越南语

các thầy thông giáo và pha-ri-si bèn nghị luận rằng: người nầy là ai mà nói phạm thượng vậy? ngoài Ðức chúa trời, há có ai tha tội được sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فابتدأ الجميع برأي واحد يستعفون. قال له الاول اني اشتريت حقلا وانا مضطر ان اخرج وانظره. اسألك ان تعفيني.

越南语

song họ đồng tình xin kiếu hết. người thứ nhứt nói rằng: tôi có mua một đám ruộng, cần phải đi coi; xin cho tôi kiếu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فابتدأ النهار يميل. فتقدم الاثنا عشر وقالوا له اصرف الجمع ليذهبوا الى القرى والضياع حوالينا فيبيتوا ويجدوا طعاما لاننا ههنا في موضع خلاء.

越南语

khi gần tối, mười hai sứ đồ đến gần ngài mà thưa rằng: xin truyền cho dân chúng về, để họ đến các làng các ấy xung quanh mà trọ và kiếm chi ăn; vì chúng ta ở đây là nơi vắng vẻ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

‎فابتدأ بطرس يشرح لهم بالتتابع قائلا‎.

越南语

nhưng phi -e-rơ đem mọi sự đã qua thuật cho họ theo thứ tự và từng điều,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,732,092 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認