您搜索了: فانصرفوا (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

فانصرفوا

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

فانصرفوا وصعدوا الى الجبل وأتوا الى وادي اشكول وتجسّسوه

越南语

mười hai người đó ra đi. lên núi, đi đến khe Ếch-côn và do thám xứ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واذ العمالقة والكنعانيون ساكنون في الوادي فانصرفوا غدا وارتحلوا الى القفر في طريق بحر سوف

越南语

dân a-ma-léc và dân ca-na-an ở trong trũng; ngày mai các ngươi hãy trở lui lại sau, đi đến đồng vắng về hướng biển đỏ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فانصرفوا وهم غير متفقين بعضهم مع بعض لما قال بولس كلمة واحدة انه حسنا كلم الروح القدس آباءنا باشعياء النبي

越南语

bởi chưng họ không đồng ý với nhau và ra về, nên phao-lô chỉ nói thêm lời nầy: Ðức thánh linh đã phán phải lắm, khi ngài dùng đấng tiên tri Ê-sai mà phán cùng tổ phụ các ngươi rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فاخذ ابنه البكر الذي كان ملك عوضا عنه واصعده محرقة على السور. فكان غيظ عظيم على اسرائيل. فانصرفوا عنه ورجعوا الى ارضهم

越南语

người bèn bắt thái tử, là kẻ phải kế vị mình, dâng làm của lễ thiêu tại trên vách thành. bèn có cơn thạnh nộ nổi phừng cùng y-sơ-ra-ên; thì họ lìa khỏi vua mô-áp, và trở về xứ mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

والآن قد اراح الرب الهكم اخوتكم كما قال لهم. فانصرفوا الآن واذهبوا الى خيامكم في ارض ملككم التي اعطاكم موسى عبد الرب في عبر الاردن.

越南语

nên bây giờ, giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban sự an nghỉ cho anh em các ngươi, y như lời ngài đã phán. vậy, hãy đi trở về trại các ngươi trong xứ thuộc về các ngươi mà môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, đã ban cho các ngươi ở bên kia sông giô-đanh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فأتت المرأة الى جميع الشعب بحكمتها فقطعوا راس شبع بن بكري والقوه الى يوآب فضرب بالبوق فانصرفوا عن المدينة كل واحد الى خيمته. واما يوآب فرجع الى اورشليم الى الملك

越南语

vậy, người nữ ấy đến trước mặt cả dân chúng, và nói cho nghe lời ý luận khôn ngoan của nàng. chúng chém đầu sê-ba, con trai biếc-ri, rồi ném cho giô-áp. giô-áp bèn thổi kèn lên; đạo quân dan ra khỏi thành và tản đi; ai nấy đều trở về nhà mình, còn giô-áp trở về giê-ru-sa-lem, gần bên vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,174,489 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認