来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
قوة الشعب
dân lực
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
مقياس قوة كلمة السر:
Độ mạnh mật khẩu:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
هل قوتي قوة الحجارة. هل لحمي نحاس.
sức tôi há là sức đá sao? thịt tôi há dễ là đồng?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
تنطقني قوة للقتال وتصرع القائمين عليّ تحتي.
vì chúa đã thắt lưng tôi bằng sức mạnh để chiến trận, và khiến kẻ dấy nghịch cùng tôi xếp rệp dưới tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
قوة ايديهم ايضا ما هي لي. فيهم عجزت الشيخوخة.
sức mạnh của họ đã hư hại rồi; vậy, sức lực tay họ dùng làm ích gì cho tôi?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
في كلام الحق في قوة الله بسلاح البر لليمين ولليسار
bởi lời chơn thật, bởi quyền phép Ðức chúa trời, cầm những khí giới công bình ở tay hữu và tay tả;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
الحكيم يتسور مدينة الجبابرة ويسقط قوة معتمدها.
người khôn ngoan leo lên thành dõng sĩ, Ðánh hạ sức lực mà nó nương cậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
أبكثرة قوة يخاصمني. كلا. ولكنه كان ينتبه اليّ.
chúa há sẽ lấy quyền năng lớn lao ngài mà tranh luận với tôi sao? không, ngài sẽ chú ý về tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
باسم ربنا يسوع المسيح اذ انتم وروحي مجتمعون مع قوة ربنا يسوع المسيح
nên tôi đã dường như có mặt ở đó, nhơn danh Ðức chúa jêsus là chúa chúng ta, tuyên án kẻ phạm tội đó
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
باركوا الرب يا ملائكته المقتدرين قوة الفاعلين امره عند سماع صوت كلامه.
hỡi các thiên sứ của Ðức giê-hô-va, là các đấng có sức lực làm theo mạng lịnh ngài, hay vâng theo tiếng ngài, khá ngợi khen Ðức giê-hô-va!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ودعا تلاميذه الاثني عشر واعطاهم قوة وسلطانا على جميع الشياطين وشفاء امراض.
Ðức chúa jêsus nhóm họp mười hai sứ đồ, ban quyền năng phép tắc để trị quỉ chữa bịnh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
القوي
kẻ mạnh
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考: