来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
فلما سمع الملك غضب وارسل جنوده واهلك أولئك القاتلين واحرق مدينتهم.
vua nổi giận, bèn sai quân lính diệt những kẻ giết người đó, và đốt phá thành của họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
قد خرج اناس بنو لئيم من وسطك وطوّحوا سكان مدينتهم قائلين نذهب ونعبد آلهة اخرى لم تعرفوها
rằng có những kẻ gian tà từ giữa mình ra dụ dỗ dân thành đó, mà rằng: ta hãy đi hầu việc các thần khác mà các ngươi không hề biết,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
فقاموا واخرجوه خارج المدينة وجاءوا به الى حافة الجبل الذي كانت مدينتهم مبنية عليه حتى يطرحوه الى اسفل.
họ đứng dậy kéo ngài ra ngoài thành, đưa ngài lên đến chót núi, là nơi họ xây thành ở trên, để quăng ngài xuống;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: