来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
وغضبت الامم فأتى غضبك وزمان الاموات ليدانوا ولتعطى الاجرة لعبيدك الانبياء والقديسين والخائفين اسمك الصغار والكبار وليهلك الذين كانوا يهلكون الارض.
các dân tộc vốn giận dữ, nhưng cơn thạnh nộ của ngài đã đến: giờ đã tới, là giờ phán xét kẻ chết, thưởng cho tôi tớ chúa là các đấng tiên tri, thưởng cho các thánh và các người kính sợ danh chúa, thưởng cho kẻ nhỏ cùng kẻ lớn, và hủy phá những kẻ đã hủy phá thế gian.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
والقبور تفتحت وقام كثير من اجساد القديسين الراقدين.
mồ mả mở ra, và nhiều thây của các thánh qua đời được sống lại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: