您搜索了: والمشيرين (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

والمشيرين

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

ان جميع وزراء المملكة والشحن والمرازبة والمشيرين والولاة قد تشاوروا على ان يضعوا أمرا ملكيا ويشددوا نهيا بان كل من يطلب طلبة حتى ثلاثين يوما من اله او انسان الا منك ايها الملك يطرح في جب الأسود.

越南语

hết thảy các quan thượng thơ trong nước, các quan lãnh binh, các quan trấn thủ, các nghị viên và các đại thần đều đồng tình xin vua ra chỉ dụ, lập một cấm lịnh nghiêm nhặt trong ba mươi ngày, hễ ai cầu xin thần nào hay một người nào ngoài vua, thì, hỡi vua, kẻ ấy sẽ phải quăng vào hang sư tử.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

‮تحذير: راع أنك إن فعَّلت هذا الخيار فإن مُحمِّل إقلاع تروكربت لن يعرض أية نصوص (و لا حتى عندما تدخل كلمة السر)، و سيبدو أن الحاسوب متجمدا (لا يستجيب) في حين سيمكنك إدخال كلمة السر (لن تتحرك المشيرة و لن تظهر نجمات عندما تضغط المفاتيح). ‮ ‮أمتأكد أنك تريد تفعيل هذا الخيار؟

越南语

warning: please keep in mind that if you enable this option, the truecrypt boot loader will not display any texts (not even when you enter the wrong password). the computer will appear to be frozen (unresponsive) while you can type your password (the cursor will not move and no asterisk will be displayed when you press a key).are you sure you want to enable this option?

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,729,731,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認