您搜索了: والمفلوجين (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

والمفلوجين

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

فذاع خبره في جميع سورية. فاحضروا اليه جميع السقماء المصابين بامراض واوجاع مختلفة والمجانين والمصروعين والمفلوجين فشفاهم.

越南语

vậy, danh tiếng ngài đồn ra khắp cả xứ sy-ri, người ta bèn đem cho ngài mọi người đau ốm, hay là mắc bịnh nọ tật kia, những kẻ bị quỉ ám, điên cuồng, bại xuội, thì ngài chữa cho họ được lành cả.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

أيّما ايسر ان يقال للمفلوج مغفورة لك خطاياك. أم ان يقال قم واحمل سريرك وامش.

越南语

nay bảo kẻ bại rằng: tội ngươi đã được tha; hay là bảo người rằng: hãy đứng dậy vác giường mà đi; hai điều ấy điều nào dễ hơn?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,986,202 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認