您搜索了: واياكم (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

واياكم

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

واياكم الذين تتضايقون راحة معنا عند استعلان الرب يسوع من السماء مع ملائكة قوته

越南语

và cho anh em, là kẻ chịu khổ, được nghỉ ngơi với chúng tôi, trong khi Ðức chúa jêsus từ trời hiện đến với các thiên sứ của quyền phép ngài, giữa ngọn lửa hừng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لذلك هكذا قال السيد الرب. قتلاكم الذين طرحتموهم في وسطها هم اللحم وهي القدر. واياكم اخرج من وسطها.

越南语

cho nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: những kẻ bị giết mà các ngươi đã để ở giữa thành, ấy là thịt, mà thành là nồi; còn các ngươi sẽ bị đem ra khỏi giữa nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

اشكر الهي عند كل ذكري اياكم

越南语

mỗi khi tôi nhớ đến anh em, thì cảm tạ Ðức chúa trời tôi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,043,652,607 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認