您搜索了: وبجانبهم (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

وبجانبهم

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

وبجانبه بنى رجال اريحا وبجانبهم بنى زكّور بن إمري.

越南语

kế Ê-li-a-síp, người thành giê-ri-cô xây cất; kế chúng, xa-cu, con trai của im-ri, xây cất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وبجانبهم رمم التقوعيون واما عظماؤهم فلم يدخلوا اعناقهم في عمل سيدهم.

越南语

kế chúng, những người tê-cô-a tu bổ; song các người tước vị họ chẳng ghé vai vào công việc của chúa mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وبجانبهم رمم يدايا بن حروماف ومقابل بيته. وبجانبه رمم حطوش بن حشبنيا.

越南语

kế họ, giê-gia-đa con trai ha-ru-máp, tu bổ nơi đối ngang với nhà người. kế người, hát-túc, con trai của ha-sáp-nia, tu bổ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وبجانبهم رمم مريموث بن اوريا بن هقوص. وبجانبهم رمم مشلام بن برخيا بن مشيزبئيل. وبجانبهم رمم صادوق بن بعنا.

越南语

kế chúng, mê-rê-mốt, con trai của u-si, cháu của ha-cốt, lo sửa xây. kế chúng, mê-su-lam, con trai bê-rê-kia, cháu mê-sê-xa-lê-ên, làm tu bổ. kế chúng, xa-đốc; con trai ba-a-na, tu bổ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واقمت خزنة على الخزائن شلميا الكاهن وصادوق الكاتب وفدايا من اللاويين وبجانبهم حانان بن زكور بن متنيا لانهم حسبوا امناء وكان عليهم ان يقسموا على اخوتهم.

越南语

tôi đặt sê-lê-mia, thầy tế lễ xa-đốc, ký lục, và phê-đa-gia trong các người lê-vi, coi các kho tàng; còn ha-nan, con trai của xác-cua, cháu mát-ta-nia, làm phó; các người ấy được kể là trung thành, và bổn phận chúng là phân phát vật cho anh em mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ولما جاء اليهود الساكنون بجانبهم قالوا لنا عشر مرات من جميع الاماكن التي منها رجعوا الينا.

越南语

song dân giu-đa ở giữa họ, đến mười lần báo cáo chúng tôi rằng: thù nghịch bởi bốn phương chạy đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,132,802 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認