来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
وتاتي عليك جميع هذه البركات وتدركك اذا سمعت لصوت الرب الهك.
nếu ngươi nghe theo tiếng phán của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, nầy là mọi phước lành sẽ giáng xuống trên mình ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
فيأتي عليك شر لا تعرفين فجره وتقع عليك مصيبة لا تقدرين ان تصديها وتاتي عليك بغتة تهلكة لا تعرفين بها
vậy nên tai vạ sẽ làm trên ngươi, mà chẳng biết từ đâu; hoạn nạn sẽ đến cho ngươi, mà chẳng trừ được; sự hủy diệt xảy ra thình lình, ngươi không thể liệu trước.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
تات ثانج
tất thắng
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考: