来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ارتجفن ايتها المطمئنات ارتعدن ايتها الواثقات تجردن وتعرّين وتنطقن على الاحقاء
Ðờn bà sung sướng, hãy run rẩy! con gái không hay lo, hãy bối rối! hãy cổi áo xống, hãy ở trần, hãy thắt lưng bằng bao gai.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
عرّيت قوسك تعرية. سباعيّات سهام كلمتك. سلاه. شققت الارض انهارا.
cung ngài ra khỏi bao; lời thề cũng các chi phái là lời chắc chắn. ngài phân rẽ đất làm cho sông chảy ra.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: