您搜索了: ولو (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

ولو

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

فانه ولو احزن يرحم حسب كثرة مراحمه.

越南语

dầu ngài đã làm cho lo buồn, còn sẽ thương xót theo sự dư dật của lòng nhơn từ ngài;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لانها قالت ان مسست ولو ثيابه شفيت.

越南语

vì người nói rằng: nếu ta chỉ rờ đến áo ngài mà thôi, thì ta sẽ được lành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

احتفظ بملفات الخرج ولو بعد النجاح

越南语

giữ các tập tin đầu ra ngay cả khi thành công

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ولو اغتسلت في الثلج ونظفت يدي بالاشنان

越南语

nếu tôi tắm trong nước tuyết, rửa tay tôi với nước tro,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لا ينظر الى فدية ما ولا يرضى ولو اكثرت الرشوة

越南语

người sẽ chẳng nhận giá đền tội nào hết, mặc dầu con gia tăng của lễ, người cũng không đặng phỉ ý đâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لانه ليس كصخرنا صخرهم ولو كان اعداؤنا القضاة.

越南语

vì hòn đá chúng nó chẳng phải như hòn Ðá chúng ta, thù nghịch chúng ta cũng xét đoán như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لا يستخفون بالسارق ولو سرق ليشبع نفسه وهو جوعان.

越南语

người ta chẳng khinh dị kẻ trộm, nếu nó ăn cắp đặng phỉ lòng mình khi đói khát;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فقال لهم شمشون ولو فعلتم هذا فاني انتقم منكم وبعد اكفّ.

越南语

sam-sôn nói: nếu các ngươi làm như vậy, thì ta quyết hẳn báo thù các ngươi rồi mới chịu an nghỉ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

‎لذلك لا نخشى ولو تزحزحت الارض ولو انقلبت الجبال الى قلب البحار

越南语

vì vậy, chúng tôi chẳng sợ dầu đất bị biến cải, núi lay động và bị quăng vào lòng biển;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

قال له بطرس ولو اضطررت ان اموت معك لا انكرك. هكذا قال ايضا جميع التلاميذ

越南语

phi -e-rơ thưa rằng: dầu tôi phải chết với thầy đi nữa, tôi chẳng chối thầy đâu. hết thảy môn đồ đều nói y như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

تظهر هذه قائمة المواقع التي تُقبل منها الشهادات حتى ولو فشلت عملية التأكيد.

越南语

Đây là danh sách hiển thị các nơi mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận chứng nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ايها الاخوة بحسب الانسان اقول ليس احد يبطّل عهدا قد تمكن ولو من انسان او يزيد عليه.

越南语

hỡi anh em, tôi nói theo thói quen người ta rằng: khi một người đã làm tờ giao ước thành rồi, thì không ai có phép được xóa đi hay thêm vào sự gì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

حيّ انا يقول الرب ولو كان كنياهو بن يهوياقيم ملك يهوذا خاتما على يدي اليمنى فاني من هناك انزعك.

越南语

Ðức giê-hô-va phán: thật như ta hằng sống, dầu giê-cô-nia, con trai giê-hô-gia-kim, vua giu-đa, là cái ấn trên tay hữu ta, ta cũng lột ngươi đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فاريد ان اذكّركم ولو علمتم هذا مرة ان الرب بعدما خلّص الشعب من ارض مصر اهلك ايضا الذين لم يؤمنوا.

越南语

dầu anh em đã học những điều nầy rồi, tôi cũng muốn nhắc lại cho anh em rằng, xưa kia chúa giải cứu dân mình ra khỏi xứ Ê-díp-tô, sau lại tiêu diệt những kẻ không tin;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فابصرتني الاتان ومالت من قدامي الآن ثلاث دفعات. ولو لم تمل من قدامي لكنت الآن قد قتلتك واستبقيتها.

越南语

vả, con lừa cái có thấy ta, đi tẻ trước mặt ta ba lần, nếu nó không đi tẻ trước mặt ta, chắc ta đã giết ngươi rồi và để nó sống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فاجاب بلعام وقال لعبيد بالاق. ولو اعطاني بالاق ملء بيته فضة وذهبا لا اقدر ان اتجاوز قول الرب الهي لاعمل صغيرا او كبيرا.

越南语

ba-la-am đáp cùng các sứ thần của ba-lác rằng: dầu ba-lác sẽ cho ta nhà người đầy vàng và bạc, ta cũng chẳng được vượt qua mạng của giê-hô-va, Ðức chúa trời của ta, đặng làm một việc hoặc nhỏ hay lớn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فقال الملك لاستير في اليوم الثاني ايضا عند شرب الخمر ما هو سؤلك يا استير الملكة فيعطى لك وما هي طلبتك. ولو الى نصف المملكة تقضى.

越南语

ngày thứ hai, trong khi dự tiệc rượu, vua cũng nói với bà Ê-xơ-tê rằng: hỡi hoàng hậu Ê-xơ-tê, người muốn xin sự gì? tất sẽ ban cho ngươi; muốn cầu gì? dầu cho đến phân nửa nước, tất cũng ban cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

حافظ الشاشة تسمح لك هذه الوحدة تمكين و ضبط حافظ الشاشة. لاحظ أنه بإمكانك تفعيل حافظ الشاشة حتى ولو كانت مميزات حفظ الطاقة مفعلة لشاشتك. بجانب تزويد بترفيه لا محدود و حفظ شاشتك من التلف ، يعطيك حافظ الشاشة طريقة سهلة لقفل شاشتك إذا اضطررت ترك شاشتك لبرهة من من الوقت. إذا كنت ترغب أن يقفل حافظ الشاشة الجلسة ، فتأكد من تفعيل ميزة "يتطلب كلمة سر" لحافظ الشاشة ، إذا لم تفعل ذلك ، فما زال بإمكانك قفل الجلسة بواسطة إجراء سطح المكتب "اقفل الجلسة".

越南语

bảo vệ màn hìnhmô- đun này cho bạn khả năng hiệu lực và cấu hình trình bảo vệ màn hình. ghi chú rằng bạn có thể hiệu lực trình bảo vệ màn hình thậm chí nếu bạn đã hiệu lực tính năng tiết kiệm điện cho bộ trình bày. thêm vào cung cấp rất nhiều trò vui và ngăn cản bộ trình bày bị cháy vào. trình bảo bệ cũng cung cấp cách đơn giản khoá màn hình nếu bạn cần đi đâu. nếu bạn muốn trình bảo vệ khoá phiên chạy, hãy kiểm tra xem bạn đã hiệu lực tính năng « cần thiết mật khẩu » của trình bảo vệ màn hình; nếu không thì bạn vẫn còn có thể khoá dứt khoát phiên chạy bằng hành động « khoá phiên chạy » của màn hình nền.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,790,264,877 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認