您搜索了: يتكلم (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

يتكلم

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

واخذ ايوب يتكلم فقال

越南语

gióp bèn cất tiếng nói rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

‎فمي يتكلم بالحكم ولهج قلبي فهم‎.

越南语

miệng tôi sẽ nói lời khôn ngoan, sự suy gẫm lòng tôi sẽ là sự thông sáng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فسمعه التلميذان يتكلم فتبعا يسوع.

越南语

hai môn đồ nghe lời đó, bèn đi theo Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فللوقت وهو يتكلم ذهب عنه البرص وطهر.

越南语

liền khi đó, phung lặn mất, người trở nên sạch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ولكن يا ليت الله يتكلم ويفتح شفتيه معك

越南语

À! chớ gì đẹp lòng Ðức chúa trời mà phán, và mở miệng ngài đáp lời nghịch cùng ông,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

شاهد الزور يهلك والرجل السامع للحق يتكلم.

越南语

chứng dối giả sẽ hư mất đi; nhưng người hay nghe theo sẽ nói được mãi mãi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ان ايوب يتكلم بلا معرفة وكلامه ليس بتعقّل.

越南语

"gióp nói cách không hiểu biết, và lời của người thiếu sự thông sáng."

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

阿拉伯语

بتضرعات يتكلم الفقير. والغني يجاوب بخشونة.

越南语

người nghèo dùng lời cầu xin; còn kẻ giàu đáp lại cách xẳng xớm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فقال له يسوع قد رأيته والذي يتكلم معك هو هو.

越南语

Ðức chúa jêsus phán rằng: ngươi đã thấy người và ấy là người đương nói cùng ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

اجاب الخدام لم يتكلم قط انسان هكذا مثل هذا الانسان.

越南语

bọn lính thưa rằng: chẳng hề có người nào đã nói như người nầy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

هل سمع شعب صوت الله يتكلم من وسط النار كما سمعت انت وعاش.

越南语

tức là: há có một dân tộc nào nghe tiếng Ðức chúa trời từ trong lửa phán ra như ngươi đã nghe, mà vẫn còn sống chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

من يتكلم بلسان يبني نفسه. واما من يتنبأ فيبني الكنيسة.

越南语

kẻ nói tiếng lạ, tự gây dựng lấy mình; song kẻ nói tiên tri, gây dựng cho hội thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

هذا كان يسمع بولس يتكلم. فشخص اليه واذ رأى ان له ايمانا ليشفى

越南语

người ngồi và nghe phao-lô giảng. phao-lô chăm mắt trên người, thấy có đức tin để chữa lành được,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فقالوا ما هو هذا القليل الذي يقول عنه. لسنا نعلم بماذا يتكلم.

越南语

vậy, môn đồ nói rằng: ngài nói: Ít lâu, là nghĩa gì? chúng ta không hiểu ngài nói về việc chi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فان قتلت هذا الشعب كرجل واحد يتكلم الشعوب الذين سمعوا بخبرك قائلين

越南语

nếu chúa giết hết dân nầy như thể giết một người, thì các nước đã nghe nói về chúa sẽ nói rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فقال ميخا ان رجعت بسلام فلم يتكلم الرب بي. وقال اسمعوا ايها الشعب اجمعون

越南语

mi-chê tiếp rằng: nếu vua trở về bình an, thì Ðức giê-hô-va không cậy tôi phán. người lại nói: hỡi chúng dân! các ngươi khá nghe ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

انه اختطف الى الفردوس وسمع كلمات لا ينطق بها ولا يسوغ لانسان ان يتكلم بها.

越南语

được đem lên đến chốn ba-ra-đi, ở đó, nghe những lời không thể nói, mà không có phép cho người nào nói ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فاجاب بلعام وقال لبالاق ألم اكلمك قائلا كل ما يتكلم به الرب فاياه افعل.

越南语

ba-la-am đáp cùng ba-lác rằng: tôi há chẳng có nói: tôi phải làm mọi điều Ðức giê-hô-va sẽ phán dặn sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فبينما بطرس يتكلم بهذه الامور حل الروح القدس على جميع الذين كانوا يسمعون الكلمة‎.

越南语

khi phi -e-rơ đương nói, thì Ðức thánh linh giáng trên mọi người nghe đạo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ان كان احد يتكلم بلسان فاثنين اثنين او على الاكثر ثلاثة ثلاثة وبترتيب وليترجم واحد.

越南语

ví bằng có người nói tiếng lạ, chỉ nên hai hoặc ba người là cùng; mỗi người phải nói theo lượt mình, và phải có một người thông giải.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,423,526 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認