您搜索了: يقدم (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

يقدم

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

فوقف يسوع وامر ان يقدم اليه. ولما اقترب سأله

越南语

Ðức chúa jêsus dừng lại, truyền đem người đến. khi người đui lại gần, thì ngài hỏi rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وصف تفاصيل الانهيار لا يقدم معلومات كافية. @ info

越南语

@ info

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لانه هكذا يقدم لكم بسعة دخول الى ملكوت ربنا ومخلّصنا يسوع المسيح الابدي

越南语

dường ấy, anh em sẽ được cho vào cách rộng rãi trong nước đời đời của Ðức chúa jêsus christ, là chúa và cứu chúa của chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

أبلغ البرنامج الذي يقدم النفاذ إلى البروتوكول% 1 عن خطأ داخلي.

越南语

chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức% 1 đã thông báo lỗi nội bộ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فيوم يقسم لبنيه ما كان له لا يحل له ان يقدم ابن المحبوبة بكرا على ابن المكروهة البكر

越南语

khi ngươi chia sản nghiệp cho các con mình, thì chẳng được phép trao quyền trưởng nam cho con trai của vợ được thương thế cho con trai của vợ bị ghét, bởi nó vốn là trưởng nam.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لان كل رئيس كهنة مأخوذ من الناس يقام لاجل الناس في ما للّه لكي يقدم قرابين وذبائح عن الخطايا

越南语

phàm thầy tế lễ thượng phẩm, từ trong loài người chọn ra, thì vì loài người lập nên hầu việc Ðức chúa trời, để dâng lễ vật và hi sinh vì tội lỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

أبلغ البرنامج الذي يقدم النفاذ إلى البروتوكول% 1 عن خطأ مجهول:% 2.

越南语

chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức% 1 đã thông báo lỗi không rõ:% 2.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وان كان احد من غير المؤمنين يدعوكم وتريدون ان تذهبوا فكل ما يقدم لكم كلوا منه غير فاحصين من اجل الضمير.

越南语

nếu có người chẳng tin mời anh em, và anh em muốn đi, thì không cứ họ dọn ra đồ gì, hãy ăn đi hết thảy, đừng vì cớ lương tâm mà hỏi chi hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

أبلغ البرنامج الذي يقدم النفاذ إلى البروتوكول% 1 عن انقطاع من نوع مجهول:% 2.

越南语

chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức% 1 đã thông báo sự ngắt có kiểu không rõ:% 2.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

الذي ليس له اضطرار كل يوم مثل رؤساء الكهنة ان يقدم ذبائح اولا عن خطايا نفسه ثم عن خطايا الشعب لانه فعل هذا مرة واحدة اذ قدم نفسه.

越南语

không như những thầy tế lễ thượng phẩm khác, cần phải hằng ngày dâng tế lễ, trước vì tội mình, sau vì tội dân; ngài làm việc đó một lần thì đủ cả, mà dâng chính mình ngài làm tế lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ربما لم يحدّث البرنامج الذي يقدم التوافق مع هذا البروتكول مع تحديثك الأخير لـ كدي. قد يترتب عن هذا عدم توافق البرنامج والنسخة الحالية ، أي عدم البدء.

越南语

chương trình cung cấp khả năng tương thích với giao thức này có lẽ chưa được cập nhật trong khi lần cập nhật kde cuối cùng. trường hợp này có thể gây ra chương trình này không tương thích với phiên bản hiện thời, nên không khởi chạy được.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

كلا العنوان و الوصف لتفاصيل الانهيار لا يقدمان معلومات كافية. @ info

越南语

@ info

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,795,152,130 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認