您搜索了: (韩语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

韩语

越南语

信息

韩语

越南语

cổn

最后更新: 2014-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

핍 이 군 사 같 이 이 르 리

越南语

thì sự nghèo của con sẽ đến như một kẻ đi rạo, và sự thiếu thốn của con áp tới như một kẻ cầm binh khí.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

그 러 므 로 피 한 손 과 연 약 한 무 릎 을 일 으 켜 세 우

越南语

vậy, hãy dở bàn tay yếu đuối của anh em lên, luôn cả đầu gối lỏng lẻo nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

내 마 음 의 근 심 이 많 사 오 니 나 를 난 에 서 끌 어 내 소

越南语

sự bối rối nơi lòng tôi đã thêm nhiều; xin chúa cứu tôi khỏi sự hoạn nạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

그 강 한 걸 음 이 하 여 지 고 그 베 푼 꾀 에 스 스 로 빠 질 것 이

越南语

các bước mạnh bạo hắn sẽ bị cuồng đi, chánh các mưu chước người sẽ đánh đổ người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

거 기 서 는 악 한 자 가 소 요 를 그 치 며 거 기 서 는 비 한 자 가 평 강 을 얻 으

越南语

Ở đó kẻ hung ác thôi rày rạc, và các người mỏn sức được an nghỉ;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

가 난 한 자 와 고 아 를 위 하 여 판 단 하 며 란 한 자 와 빈 궁 한 자 에 게 공 의 를 베 풀 지

越南语

hãy đoán xét kẻ khốn cùng và ngươi mồ côi; hãy xử công bình cho người buồn rầu và kẻ túng ngặt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

궁 하 고 빈 한 한 품 군 은 너 의 형 제 든 지 네 땅 성 문 안 에 우 거 하 는 객 이 든 지 그 를 학 대 하 지 말

越南语

ngươi chớ hà hiếp kẻ làm mướn nghèo khổ và túng cùng, bất luận anh em mình hay là khách lạ kiều ngụ trong xứ và trong thành ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

란 으 로 인 하 여 내 눈 이 쇠 하 였 나 이 다 여 호 와 여, 내 가 매 일 주 께 부 르 며 주 를 향 하 여 나 의 두 손 을 들 었 나 이

越南语

mắt tôi hao mòn vì hoạn nạn; Ðức giê-hô-va ơi, hằng ngày tôi cầu khẩn ngài, và giơ tay lên hướng cùng ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

( 이 사 람 이 불 의 의 삯 으 로 밭 을 사 고 후 에 몸 이 두 박 질 하 여 배 가 터 져 창 자 가 다 흘 러 나 온 지

越南语

tên đó lấy tiền thưởng của tội ác mình mà mua một đám ruộng, rồi thì nhào xuống, nứt bụng và ruột đổ ra hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

여 호 와 여, 나 를 긍 휼 히 여 기 소 서 나 를 사 망 의 문 에 서 일 으 키 시 는 주 여, 미 워 하 는 자 에 게 받 는 나 의 고 를 보 소

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! xin thương xót tôi; hỡi Ðấng đem tôi lên khỏi cửa sự chết, hãy xem sự gian nan tôi mắc phải tại vì kẻ ghét tôi;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

( 다 윗 의 기 도 ) 여 호 와 여, 나 는 고 하 고 궁 핍 하 오 니 귀 를 기 울 여 내 게 응 답 하 소

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy nghiêng tai qua, nhậm lời tôi; vì tôi khốn cùng và thiếu thốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

韩语

땅 위 에 기 는 아 무 충 의 형 상 이 라 든 지, 땅 아 래 물 속 에 있 는 아 무 어 족 ( 魚 族 ) 의 형 상 이 라 든 지 만 들 까 하 노

越南语

hoặc hình của loài côn trùng nào bò trên đất, hay là hình của con cá nào ở trong nước dưới đất;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,776,579,541 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認