您搜索了: (韩语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Korean

Vietnamese

信息

Korean

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

韩语

越南语

信息

韩语

량( a):

越南语

tổng & số:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

韩语

그 장 대 로 남 편 을 척 하 니 오 백 척 이

越南语

người đo phía nam bằng cái cần dùng để đo, có năm trăm cần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 가 또 안 문 의 현 관 을 척 하 니 한 장 대

越南语

người đo nhà ngoài của hiên cửa, về phía trong, cũng một cần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 가 바 깥 뜰 북 향 한 문 간 의 장 광 을 척

越南语

người lại đo bề dài và bề ngang của hiên cửa phía bắc thuộc về hành lang ngoài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 가 또 나 를 데 리 고 북 문 에 이 르 러 척 하 니 척 수

越南语

Ðoạn người ấy đem ta vào trong hiên cửa phía bắc; người đo hiên cửa, cũng đồng một cỡ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

또 그 문 통 을 척 하 니 광 이 십 척 이 요 장 이 십 삼 척 이

越南语

người đo bề rộng của lỗ hiên cửa, có mười cu-đê, và bề dài mười ba cu-đê.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 가 척 하 는 장 대 곧 그 장 대 로 동 편 을 척 하 니 오 백 척 이

越南语

người dùng cần đo phía đông, có năm trăm cần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

구 스 의 황 옥 으 로 도 비 교 할 수 없 고 순 금 으 로 도 그 값 을 측 하 지 못 하 리

越南语

ngọc sắc vàng Ê-thi-Ô bi nào sánh cùng nó được đâu; cũng không hề đánh giá nó với vàng ròng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 가 나 를 데 리 고 그 남 문 으 로 말 미 암 아 안 뜰 에 들 어 가 서 그 남 문 간 을 척 하 니 척 수

越南语

Ðoạn người đem ta vào hành lang trong do hiên cửa phía nam; người đo hiên cửa phía nam, có đồng một cỡ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

` 찬 송 하 리 로 다 주 이 스 라 엘 의 하 나 님 이 여 그 백 성 을 돌 아 보 사 속 하 시

越南语

ngợi khen chúa, là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, vì đã thăm viếng và chuộc dân ngài,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

고 기 갈 고 리 와 대 접 과 종 자 를 만 들 정 금 과 금 잔 곧 각 잔 을 만 들 금 의 중 과 또 은 잔 곧 각 잔 을 만 들 은 의 중 을 정 하

越南语

chỉ kiểu về nỉa, chậu, và ly bằng vàng ròng; về chén vàng, và số cân của mỗi cái; về những chén bạc, và số cân của mỗi cái.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 가 나 를 데 리 고 전 문 현 관 에 이 르 러 그 문 의 좌 우 벽 을 척 하 니 광 이 이 편 도 오 척 이 요 저 편 도 오 척 이 며 두 께 가 문 이 편 도 삼 척 이 요 문 저 편 도 삼 척 이

越南语

kế đó người đem ta vào nhà ngoài của nhà, và người đo các cột ở đó, bên nầy năm cu-đê, bên kia năm cu-đê; bề ngang của hiên cửa bên nầy ba cu-đê, bên kia ba cu-đê.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

성 을 중 앙 에 두 고 성 밖 동 편 으 로 이 천 규 빗, 남 편 으 로 이 천 규 빗 서 편 으 로 이 천 규 빗, 북 편 으 로 이 천 규 빗 을 측 할 지 니 이 는 그 들 의 성 읍 의 들 이

越南语

vậy các ngươi phải đo, phía ngoài thành về hướng đông hai ngàn thước, về hướng nam hai ngàn thước, về hướng tây hai ngàn thước, và về hướng bắc hai ngàn thước; cái thành sẽ ở chính giữa. Ðó sẽ là đất của những thành người lê-vi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,119,860 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認