来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
앞으로( f)
& tá»Ã
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
한 단계 앞으로 가기
Äi tá»i má»t trang
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
탐색 기록에서 한 단계 앞으로 이동합니다
chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
konsole을 배경에서 실행하고 f12 키를 눌렀을 때 앞으로 가져옵니다
khởi chạy konsole trong nền, rồi đêm lên trước khi phím f12 được bấm
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
마우스 포인터가 올라와 있을 때 자동으로 앞으로 가져와질 때까지 시간입니다.
Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
이 옵션을 사용하면 배경에 있는 창 위에 마우스 포인터가 특정한 시간 동안 올라와 있을 때 자동으로 앞으로 가져옵니다.
khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên nó trong một thời gian.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
이 옵션을 사용하면 활성화된 창의 내용을 누를 때 맨 앞으로 가져옵니다. 비활성화된 창을 위해서 이 설정을 바꾸려면 동작 탭에서 설정을 바꾸십시오.
khi bật, cửa sổ hoạt động sẽ lên trước khi bạn nhắp vào nơi nào trong nội dung cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi thiết lập trong phần hành động.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
다음으로 열기( o)
mở & bằng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
警告:包含不可见的HTML格式