您搜索了: 제 이 름 은 웬 디 입 니 다 (韩语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Korean

Vietnamese

信息

Korean

제 이 름 은 웬 디 입 니 다

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

韩语

越南语

信息

韩语

아 셀 의 딸 의 이 름 은 세 라

越南语

tên của con gái a-se là sê-rách.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

게 르 손 의 아 들 의 이 름 은 립 니 와, 시 므 이 요

越南语

Ðây là những tên của các con trai ghẹt-sôn: líp-ni và si-mê -i.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

신 랑 이 더 디 오 므 로 다 졸 며 잘

越南语

vì chàng rể đến trễ, nên các nàng thảy đều buồn ngủ và ngủ gục.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

이 름 은 이 러 하 니 라 에 브 라 임 산 지 에 는 벤 훌 이

越南语

nầy là các tên họ: con trai hu-rơ, coi về trong núi Ép-ra-im;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 사 람 들 의 이 름 은 이 러 하 니 유 다 지 파 에 서 는 여 분 네 의 아 들 갈 렙 이

越南语

Ðây là tên các người đó: về chi phái giu-đa, ca-lép, con trai giê-phu-nê;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 기 름 은 다 취 하 여 단 위 에 불 사 르

越南语

người cũng gỡ hết thảy mỡ đem xông trên bàn thờ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

갓 자 손 은 디 본 과, 아 다 롯 과, 아 로 엘

越南语

con cháu gát bèn xây cất Ði-bôn, a-ta-rốt, a-rô -e,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

또 네 가 참 고 내 이 름 을 위 하 여 견 디 고 게 으 르 지 아 니 한 것 을 아 노

越南语

ngươi hay nhịn nhục và chịu khó vì danh ta, không mệt nhọc chút nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 후 에 그 가 딸 을 낳 고 그 이 름 을 디 나 라 하 였 더

越南语

kế đó, nàng sanh một con gái, đặt tên là Ði-na.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

내 가 네 게 이 른 모 든 일 을 삼 가 지 키 고 다 른 신 들 의 이 름 은 부 르 지 도 말 며 네 입 에 서 들 리 게 도 말 지 니

越南语

ngươi khá giữ hết mọi lời ta phán cùng ngươi. chớ xưng đến danh các thần khác; chớ cho nghe danh đó ở nơi miệng ngươi ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

여 호 와 의 이 름 에 합 당 한 영 광 을 돌 리 며 거 룩 한 옷 을 입 고 여 호 와 께 경 배 할 지 어 다

越南语

hãy tôn Ðức giê-hô-va vinh hiển xứng đáng cho danh ngài; hãy mặc trang sức thánh mà thờ lạy Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 가 잉 태 하 여 아 들 을 낳 으 매 유 다 가 그 이 름 을 엘 이 라 하 니

越南语

nàng thọ thai, sanh được một con trai, đặt tên là Ê-rơ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

또 그 가 피 뿌 린 옷 을 입 었 는 데 그 이 름 은 하 나 님 의 말 씀 이 라 칭 하 더

越南语

ngài mặc áo nhúng trong huyết, danh ngài xưng là lời Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 입 의 말 의 시 작 은 우 매 요 끝 은 광 패 니

越南语

lời nói của miệng nó, khởi đầu là ngược đãi, cuối cùng vẫn điên cuồng nguy hiểm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 곳 이 름 을 다 베 라 라 칭 하 였 으 니 이 는 여 호 와 의 불 이 그 들 중 에 붙 은 연 고 였 더

越南语

người ta đặt tên chỗ nầy là tha-bê-ra, vì lửa của Ðức giê-hô-va đã cháy giữa dân sự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

다 윗 의 자 손 요 셉 이 라 하 는 사 람 과 정 혼 한 처 녀 에 게 이 르 니 그 처 녀 의 이 름 은 마 리 아

越南语

tới cùng một người nữ đồng trinh tên là ma-ri, đã hứa gả cho một người nam tên là giô-sép, về dòng vua Ða-vít.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 들 의 마 음 은 강 포 를 품 고 그 입 술 은 잔 해 를 말 함 이 니

越南语

vì lòng chúng nó toan điều hủy phá, và môi họ nói ra sự tổn hại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 이 상 은 마 앗 이 요, 그 이 상 은 맛 다 디 아 요, 그 이 상 은 서 머 인 이 요, 그 이 상 은 요 섹 이 요, 그 이 상 은 요 다

越南语

na-ghê con ma-át, ma-át con ma-ta-thia, ma-ta-thia con sê-mê-in, sê-mê-in con giô-sếch, giô-sếch con giô-đa,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

너 희 단 장 은 머 리 를 꾸 미 고 금 을 차 고 아 름 다 운 옷 을 입 는 외 모 로 하 지 말

越南语

chớ tìm kiếm sự trang sức bề ngoài, như gióc tóc, đeo đồ vàng, mặc áo quần lòa loẹt;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

미 디 안 의 아 들 은 에 바 와, 에 벨 과, 하 녹 과, 아 비 다 와, 엘 다 아 니 다 그 두 라 의 자 손 이 었 더

越南语

con trai của ma-đi-an là Ê-pha, Ê-phe, ha-nóc, a-bi-đa và eân-đa. các người trên đây đều là dòng dõi của kê-tu-ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,723,235 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認