您搜索了: (韩语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Korean

Vietnamese

信息

Korean

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

韩语

越南语

信息

韩语

그 가 그 들 의 말 을 좇 아 열 흘 을 시 하 더

越南语

ham-mên-xa nhậm lời họ xin, và thử họ trong mười ngày.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

또 어 찌 하 여 우 리 가 때 마 다 위 을 무 릅 쓰 리

越南语

lại sao chính mình chúng tôi giờ nào cũng ở trong sự nguy hiểm?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

마 귀 가 모 든 시 을 다 한 후 에 얼 마 동 안 떠 나 리

越南语

ma quỉ dùng hết cách cám dỗ ngài rồi, bèn tạm lìa ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

곧 그 큰 시 과 이 적 과 큰 기 사 를 네 가 목 도 하 였 느 니

越南语

tức là những sự thử thách lớn lao, dấu kỳ, phép lạ mà mắt ngươi đã thấy;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

광 야 에 서 욕 심 을 크 게 발 하 며 사 막 에 서 하 나 님 을 시 하 였 도

越南语

nhưng có lòng tham dục quá đỗi tại trong đồng vắng, và thử Ðức chúa trời nơi vắng vẻ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

고 난 받 는 자 는 그 날 이 다 악 하 나 마 음 이 즐 거 운 자 는 항 상 잔 치 하 느 니

越南语

các ngày kẻ bị hoạn nạn đều là gian hiểm; song lòng vui mừng dự yến tiệc luôn luôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

거 기 서 너 희 열 조 가 나 를 시 하 여 증 하 고 사 십 년 동 안 에 나 의 행 사 를 보 았 느 니

越南语

là nơi tổ phụ các ngươi thấy công việc ta làm trong bốn mươi năm, mà còn thử để dò xét ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

광 야 에 서 사 십 일 을 계 셔 서 사 단 에 게 시 을 받 으 시 며 들 짐 승 과 함 께 계 시 니 천 사 들 이 수 종 들 더

越南语

ngài ở nơi đồng vắng chịu quỉ sa-tan cám dỗ bốn mươi ngày, ở chung với thú rừng, và có thiên sứ đến hầu việc ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

각 각 공 력 이 나 타 날 터 인 데 그 날 이 공 력 을 밝 히 리 니 이 는 불 로 나 타 내 고 그 불 이 각 사 람 의 공 력 이 어 떠 한 것 을 시 할 것 임 이 니

越南语

thì công việc của mỗi người sẽ bày tỏ ra. ngày đến sẽ tỏ tường công việc đó; nó sẽ trình ra trong lửa, và công việc của mỗi người đáng giá nào, lửa sẽ chỉ ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 곳 에 이 르 러 저 희 에 게 이 르 시 되 ` 시 에 들 지 않 기 를 기 도 하 라 !' 하 시

越南语

khi đã đến nơi đó, ngài phán cùng môn đồ rằng: hãy cầu nguyện, hầu cho các ngươi khỏi sa vào sự cám dỗ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

그 일 후 에 하 나 님 이 아 브 라 함 을 시 하 시 려 고 그 를 부 르 시 되 아 브 라 함 아 하 시 니 그 가 가 로 되 ` 내 가 여 기 있 나 이 다

越南语

khi mọi việc kia đã xong, thì Ðức chúa trời thử Áp-ra-ham; ngài phán rằng: hỡi Áp-ra-ham! người thưa rằng: có tôi đây.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

바 리 새 인 들 이 예 수 께 나 아 와 그 를 시 하 여 묻 되 ` 사 람 이 아 내 를 내 어 버 리 는 것 이 옳 으 니 이 까 ?

越南语

các người pha-ri-si bèn đến gần hỏi để thử ngài rằng: người nam có phép để vợ mình chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

韩语

다 윗 이 칼 을 군 복 위 에 차 고 는 익 숙 치 못 하 므 로 시 적 으 로 걸 어 보 다 가 사 울 에 게 고 하 되 ` 익 숙 치 못 하 니 이 것 을 입 고 가 지 못 하 겠 나 이 다' 하 고 곧 벗

越南语

sau-lơ lấy áo chiến mình mặc cho Ða-vít, đội cái mão đồng lên đầu người, và mặc áo giáo cho người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,509,530 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認