翻译文本 文本
翻译文档 文件
口译员 语音
韩语
힘
越南语
使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lực
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
힘 으 로 허 리 를 묶 으 며 그 팔 을 강 하 게 하
nàng thắt lưng bằng sức lực, và làm hai cánh tay mình ra mạnh mẽ.
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
사 자 가 하 늘 로 부 터 예 수 께 나 타 나 힘 을 돕 더
có một thiên sứ từ trên trời hiện xuống cùng ngài, mà thêm sức cho ngài.
기 도 를 항 상 힘 쓰 고 기 도 에 감 사 함 으 로 깨 어 있 으
phải bền đổ và tỉnh thức trong sự cầu nguyện, mà thêm sự tạ ơn vào.
가 죽 과 살 로 내 게 입 히 시 며 뼈 와 힘 줄 로 나 를 뭉 치 시
chúa đã mặc cho tôi da và thịt, lấy xương và gân đương tréo tôi.
거 짓 증 인 은 패 망 하 려 니 와 확 실 한 증 인 의 말 은 힘 이 있 느 니
chứng dối giả sẽ hư mất đi; nhưng người hay nghe theo sẽ nói được mãi mãi.
그 가 위 로 구 름 하 늘 을 견 고 하 게 하 시 며 바 다 의 샘 들 을 힘 있 게 하 시
Ðịnh bờ cõi cho biển, Ðể nước không tràn phạm điều răn của ngài, và khi ngài lập nên trái đất,
구 스 와 애 굽 이 그 힘 이 되 어 한 이 없 었 고 붓 과 루 빔 이 그 의 돕 는 자 가 되 었 으
Ê-thi-ô-bi và Ê-díp-tô là sức mạnh vô cùng của nó. phút và li-by là kẻ cứu giúp ngươi.
그 리 하 지 아 니 할 것 같 으 면 나 의 힘 을 의 지 하 고 나 와 화 친 하 며 나 로 더 불 어 화 친 할 것 이 니
chẳng gì bằng nhờ sức ta, làm hòa với ta, phải, hãy làm hòa với ta!
그 것 의 힘 이 많 다 고 네 가 그 것 을 의 지 하 겠 느 냐 ? 네 수 고 하 는 일 을 그 것 에 게 맡 기 겠 느 냐
mà rằng: mầy đến đây, chớ không đi xa nữa, các lượn sóng kiêu ngạo mầy phải dừng lại tại đây!
매 맞 음 과, 갇 힘 과, 요 란 한 것 과, 수 고 로 움 과, 자 지 못 함 과, 먹 지 못 함 과
đòn vọt, lao tù, rối loạn, khó nhọc, tỉnh thức, kiêng ăn;
准确的文本、文件和语音翻译