尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
ikan kurau
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
ikan
cá
最后更新: 2013-01-18 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ikan.
một con cá.
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
mata ikan
mắt cá
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
hei, ikan.
này cá.
ikan-ikan.
cá.
- ikan emas?
- cá vàng?
kelajuan ikan
tá»c Äá» cá
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ikan duyung.
chúng ta đang gặp may.
ikan emas baru?
cá sao?
diam diam, ikan!
yên nào, đồ cá!
ini ikan besar.
nó là một con cá lớn.
aba_ ikan pemacu
Ổ đĩa đăng nhập:
- ia adalah ikan.
thì nó là cá mà.
kau tahu itu cuma ikan....
- cô biết đó...
dia dapat ikan itu?
Ông ta bắt được con cá đó chưa?
- rasanya seperti ikan.
- ngửi như mùi cá vậy trời.
- tak mahu ikan sweden?
- không có kẹo swedish fish à?
ikan baru .. kita sendiri anda.
người mới hả?
-ikan lumba-lumba!
phía kia có cá heo.
- ikan. - ya, dia tangkap.
- À, ừ, ông ta bắt được rồi.