您搜索了: keberatan (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

keberatan!

越南语

bác bỏ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- keberatan!

越南语

- bác bỏ. - chấp nhận.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya keberatan.

越南语

tôi thấy phiền.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak keberatan?

越南语

phiền mi chút nha.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku tak keberatan.

越南语

không đâu

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak tak keberatan?

越南语

em có phiền không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- awak tak keberatan?

越南语

- anh có phiền không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- keberatan! - diterima.

越南语

- Được chấp nhận.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- keberatan! - diterima!

越南语

- chấp nhận.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku tidak keberatan.

越南语

anh không phiền đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

oh, saya tak keberatan.

越南语

có gì đâu ạ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- aku tidak keberatan.

越南语

- tôi không phàn nàn gì đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tentulah aku tak keberatan.

越南语

dĩ nhiên là không rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

keberatan utk saya pergi?

越南语

ko chịu nổi khi nhìn em đi sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- jika kau tidak keberatan.

越南语

- vâng, nếu ông không thấy phiền.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- keberatan jika aku periksa?

越南语

-tôi kiểm tra được chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- awak tak keberatan? - tidak.

越南语

- có phiền ông không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

adakah awak keberatan. silakan.

越南语

- mời ngồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- aku tidak keberatan dimakan.

越南语

- tôi không sợ bị ăn thịt.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku harap kau tidak keberatan.

越南语

tôi hy vọng ông không để bụng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,805,152 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認