您搜索了: kelihatannya (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

kelihatannya

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

kelihatannya enak.

越南语

ngon đấy. Được đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

begitulah kelihatannya.

越南语

cây thánh giá thập tự chinh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bagaimana kelihatannya ?

越南语

nó trông thế nào?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- kelihatannya dia okey.

越南语

- anh ta nhìn ổn đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- bagaimana kelihatannya?

越南语

- thế nào rồi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dan bagaimana kelihatannya.

越南语

tình hình trong đó thế nào?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kelihatannya bagus, bos.

越南语

coi chừng thân mình đi, sếp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kelihatannya lebih cermat.

越南语

chuyện nhỏ mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini kelihatannya tidak bagus.

越南语

thế này không hay đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kelihatannya manusia, tapi bukan.

越南语

xác sống trông giống như con người nhưng không phải

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

hentikan itu, teruk kelihatannya!

越南语

Đừng so nữa, anh chàng so vai rụt cổ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kelihatannya kau tidak suka di sini.

越南语

anh có vẻ như không muốn đến đây thì phải.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kamu kelihatannya bersama-sama sekarang.

越南语

anh giờ hơi gần gũi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kelihatannya aku memang terlalu memanjakanmu

越南语

xem ra ta đã quá nuông chiều con rồi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

hukuman yang kelihatannya sangat disyukurinya.

越南语

một bản án mà hắn có vẻ rất hài lòng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kau tahu... kau lebih tinggi dari kelihatannya.

越南语

anh biết không thật ra anh cao hơn tôi nghĩ..

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kelihatannya situasi itu tidak membantu langsung.

越南语

chuyện chưa bao giờ ổn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sifu yip kelihatannya baik2 saja. dan dia bangun.

越南语

diệp sư phó vô sự rồi, đã đứng dậy được

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kelihatannya kematian ejen khas roberts bukanlah kemalangan.

越南语

có vẻ như cái chết của đặc vụ roberts không phải là một tai nạn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kelihatannya, mungkin ada jalan lain di sekitar sini.

越南语

anh chỉ cần hỏi thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,198,653 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認