来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kesakitan.
kẻ mang lại đau đớn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia kesakitan.
cậu ấy đang ốm nặng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kesakitan, saya suka.
thích bị thương à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oh.... awak kesakitan?
Ôi... cô... cô thấy đau à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kesakitan bukan caranya.
tao ko nghĩ sự đau đớn có nghĩa lí gì đối với thằng nhãi đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia kesakitan. dia cedera.
nó đang đau và bị thương, để nó yên đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mengurangi sedikit kesakitan.
dùng một chút cho bớt đau đi. không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"kesakitan mahu ia dirasai."
- Ừ. mày chắc chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ia akan mengurangkan kesakitan awak.
nó sẽ giúp vết thương đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cuma itu yang awak rasa, kesakitan.
Đó là tất cả những gì ông biết, sự đau đớn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ia akan hentikan kesakitan tu.
uống thuốc đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anda akan berada dalam kesakitan.
Ông sẽ chịu đau đớn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saya melihat kesakitan ... dan kemarahan.
ta thấy... nỗi đau. và cơn tức giận.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
apa tu? itu akan buat dia kesakitan.
là gì vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
baiklah puan-puan, mulakan kesakitan.
Đi nào "các cô", cho bọn chúng nếm mùi đau thương đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kesakitan kita menjadi kuasa mereka.
nỗi đau của chúng ta là sức mạnh của bọn chúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dan arahan itu datang melalui kesakitan.
và trật tự có được thông qua nỗi đau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
..sebarang kesakitan atau penyakit yang diwarisi.
Để xem nếu có căn bệnh hay tình trạng nào đó mang tính di truyền.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
awak bakal merasai kesakitan paling perit.
anh sẽ phải chịu đau đớn khủng khiếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau berdua telah menjadi kesakitan pada punggung
hai đứa mày... thật đúng là... cái gai... trong mắt... tao!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: