您搜索了: konteks (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

konteks

越南语

hằng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

bantuan konteks

越南语

trợ giúp bối cảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

libsmbclient gagal untuk memulakan konteks

越南语

lỗi bắt đầu nội dung libsmbclient

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

... perkataan yang salah ejaan dipaparkan di konteks...

越南语

... từ sai chính tả được hiển thị theo ngữ cảnh...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

papar konteks masukan menu 'padam' yang memintas tong sampah

越南语

hiện mục trình đơn ngữ cảnh « xoá bỏ » mà đi qua sọt rác

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

% 1: sintaks bantahan. konteks% 2 tidak mempunyai nama simbolik

越南语

% 1: cú pháp bị phản đối. ngữ cảnh% 2 không có tên tượng trưng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

% 1: sintaks bantahan. konteks% 2 tidak ditandakan dengan nama simbolik

越南语

% 1: cú pháp bị phản đối. ngữ cảnh% 2 không có tên tượng trưng được gán vào.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

jika kotak ini disemak, anda boleh kembali ke sejarah dengan mengklik kanan dalam paparan konqueror. untuk mengakses menu konteks, tekan butang kanan tetikus dan gerak.

越南语

khi bật, bạn có thể đi lùi trong lịch sử bằng cách nhắp nút phải trên chuột vào một ô xem konqueror. Để truy cập trình đơn ngữ cảnh, hãy bấm nút phải trên chuột rồi di chuyển.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

rentetan digunakan, misalnya, sebagai bantuan konteks untuk templat ini (seperti bantuan 'ini apa' bagi item menu.)

越南语

chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v. d. trợ giúp « cái này là gì? » cho mục trình đơn).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

ini adalah senarai aplikasi yang dipadankan dengan fail dari jenis fail yang dipilih. senarai ini dipaparkan didalam menu konteks konqueror apabila anda memilih "buka dengan...". jika lebih dari satu aplikasi dipadankan dengan jenis fail ini, senarai tersebut akan disusun dengan kepentingan item teratas lebih dahulu dari yang lain.

越南语

Đây là danh sách các chương trình dùng để mở các tập tin của dạng đã chọn. danh sách này hiển thị trong thực đơn chuột phải của konqueror khi bạn chọn "mở vớị..". nếu nhiều chương trình được dùng để mở dạng tập tin này, thì danh sách sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,040,622,663 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認