来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
buat masamu bermakna.
làm anh hùng một lần đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
masamu tinggal 1 minit, bercakap.
mày còn 5 phút để sống. khai ra hết đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia membantu aku. sudah... masamu tamat!
hết giờ rồi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau tak tahu harus ke mana, kau hanya membuang masamu saja.
anh sẽ chẳng tìm thấy gì ở đó đâu. anh đang lãng phí thời gian.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: