您搜索了: matamu (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

matamu.

越南语

mắt của anh

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

buka matamu.

越南语

mở mắt ra đi nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kini buka matamu.

越南语

giờ hãy mở mắt ra.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

jadi tutuplah matamu.

越南语

vậy hãy nhắm mắt lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

buka matamu, aiolia.

越南语

mở mắt ra đi, aiolia.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sama-sama./ matamu biru.

越南语

-không có chi. anh có đôi mắt xanh thật.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

matamu memberitahu semuanya!

越南语

Ánh mắt của ngươi đã nói cho ta biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

/ tepat di depan matamu!

越南语

-nó ở ngay trước mặt ông!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kelopak matamu menjadi berat.

越南语

mi mắt của cô trở nên nặng trĩu. ngủ đi...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ada sesuatu yang akrab di matamu.

越南语

Đôi mắt này rất quen.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

buka matamu, mungkin aku akan memerlukanmu.

越南语

làm ơn mở to mắt ra. tôi có thể cần giúp ngoài kia.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

cara matamu menatap mataku dan bibirku.

越南语

cách đôi mắt anh chăm chú nhìn mắt và môi tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dan pastikan matamu tidak terkena sabun!

越南语

và phải luôn nhớ là không để xà phòng dính vào mẮt ...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

-tentu tidak. gunakan matamu, preston.

越南语

nhìn bằng mắt mình, preston.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

"selamat malam anak kucing, tutup matamu.

越南语

"ngủ ngoan, mèo con của mẹ. nhắm mắt lại đi nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

jangan sampai kena kulit atau masuk ke matamu.

越南语

Đừng để dính lên da hay mắt.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

..dan nasib manusia. buka matamu, tuan bekas presiden.

越南语

và số phận của toàn nhân loại mở mắt ra, ngài tổng thống.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kau gosok matamu selepas bersihkan tempat kotoran kucing?

越南语

- cô có chạm vào mắt sau khi dọn dẹp cái hộp của con mèo không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

buka matamu dan lihatlah kehancuran di bandar yang mencemarkan namamu.

越南语

hãy mở mắt và nhìn sự hoang tàn của thành phố tôn thờ người

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

matamu mengantuk. dan sekarang masih jam lima pagi. dan kau dari vatikan.

越南语

bây giờ là 5 giờ sáng... và anh là người tới từ vatican

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,524,509 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認