您搜索了: memukulnya (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

memukulnya.

越南语

Đánh đập cô ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku memukulnya.

越南语

nlỗi tại em mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku memukulnya!

越南语

ta trúng đạn rồi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ayuh, memukulnya!

越南语

Đánh nó đi, đánh đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

berhenti memukulnya!

越南语

Đừng đánh anh ấy nữa!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

jadi kita akan memukulnya

越南语

không tiền thì bắt lấy!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- adakah awak memukulnya?

越南语

có dùng gạch đập chết choi ji young không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku memukulnya, dia membalas.

越南语

em xin lỗi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ada seorang lelaki memukulnya.

越南语

một gã đánh cô ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dan kau memukulnya dengan beban tu?

越南语

nên cậu dùng quả tạ đập lão ư?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

memukulnya keras! dan seperti di atas!

越南语

{\3chff1000}hãy đánh mạnh vào nhé!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dengan batu-bata, adakah awak memukulnya?

越南语

có dùng gạch đập chết choi ji young không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dan atticus akan memukulnya dan memenangi kebebasannya.

越南语

rồi atticus sẽ đánh bại đối thủ rồi có được tự do.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- saya perlu ... pulang ke rumah ... kenapa kamu memukulnya!

越南语

- tôi phải về nhà. - sao lại đánh người chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tapi hanya kerana kau boleh memukulnya bukan bererti kau berhak.

越南语

nhưng chỉ vì cháu có thể đánh cậu ta Đâu có nghĩa là cháu có quyền đánh người ta như vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

pertama kali memegang pemukul dan kau memukulnya hingga ke papan markah?

越南语

trước hết lên con dơi và đập bảng điểm?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ya, kita akan memukulnya keras dan cepat. serta memukulnya seperti ming vas.

越南语

rôi đấy, nếu không nhanh thì chúng ta sẽ như cái bình gốm đời ming bị vỡ đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini tidak akan terlihat bagus utkmu. jika anda terus memukulnya. dia akan meneruskan utk menulis cerita yg buruk,

越南语

Đánh hắn như vậy tốt đâu, hắn về nhà sẽ viết về anh

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

malahan, dua minggu lepas, seorang pesakit tercedera teruk kerana cerita-cerita noyce sehingga dia memukulnya.

越南语

2 tuần trước, một bệnh nhân bị kích động bởi câu chuyện của noyce... đến nỗi đánh anh ta thậm tệ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

untuk mengalahkan seorang lelaki seperti ini ra al ghul, anda harus bersedia bukan sahaja untuk mati tetapi untuk hidup mengetahui apa yang anda terpaksa berkorban untuk memukulnya.

越南语

Để chiến thắng một người như ra's al ghul, anh không những phải sẵn sàng bỏ mạng, mà còn phải sống trong nhận thức về những gì mình phải hy sinh để thắng được hắn ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,031,795,753 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認