您搜索了: mengabulkan (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

mengabulkan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

mengabulkan permintaan?

越南语

ban điều ước.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kau mengabulkan keinginanku.

越南语

anh thực hiện điều ước của em

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

adakah kau mengabulkan permintaan?

越南语

anh có ban những điều ước không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku tidak dapat mengabulkan permintaan.

越南语

tôi không thể ban điều ước.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

iblis memperdayakan dia, mengabulkan keinginannya.

越南语

con quỷ đã đáp ứng mong muốn của một người đàn ông.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

adakah dia mengabulkan permintaan? tidak.

越南语

Ông ấy có hiện thực hoá điều ước không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dia juga belum boleh mengabulkan permintaannya.

越南语

hắn ta sẽ không thể thực hiện được điều ước

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kau tahu aku tidak mampu mengabulkan permintaan.

越南语

chà, cô biết tôi không thể ban điều ước.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tapi bila dikumpulkan kesemuanya, dapat mengabulkan satu permintaan.

越南语

nhưng khi ai đã đủ 7 viên thì người đó sẽ có được 1 điều ước hoàn hảo

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

akan tetapi... aku ada kuasa untuk mengabulkan penangguhan hukuman.

越南语

tuy nhiên, ta có quyền ban cho người một đặc ân.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku berharap kau mengabulkan permintaan... tapi, kau juga ahli sihir yang baik.

越南语

tôi thích pháp sư ban những điều ước hơn, nhưng pháp sư như kia cũng tốt mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,038,636,491 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認