来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mengabulkan permintaan?
ban điều ước.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau mengabulkan keinginanku.
anh thực hiện điều ước của em
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
adakah kau mengabulkan permintaan?
anh có ban những điều ước không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku tidak dapat mengabulkan permintaan.
tôi không thể ban điều ước.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
iblis memperdayakan dia, mengabulkan keinginannya.
con quỷ đã đáp ứng mong muốn của một người đàn ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
adakah dia mengabulkan permintaan? tidak.
Ông ấy có hiện thực hoá điều ước không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia juga belum boleh mengabulkan permintaannya.
hắn ta sẽ không thể thực hiện được điều ước
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau tahu aku tidak mampu mengabulkan permintaan.
chà, cô biết tôi không thể ban điều ước.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tapi bila dikumpulkan kesemuanya, dapat mengabulkan satu permintaan.
nhưng khi ai đã đủ 7 viên thì người đó sẽ có được 1 điều ước hoàn hảo
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
akan tetapi... aku ada kuasa untuk mengabulkan penangguhan hukuman.
tuy nhiên, ta có quyền ban cho người một đặc ân.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku berharap kau mengabulkan permintaan... tapi, kau juga ahli sihir yang baik.
tôi thích pháp sư ban những điều ước hơn, nhưng pháp sư như kia cũng tốt mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: