您搜索了: menjaga (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

menjaga

越南语

bảo trọng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

menjaga.

越南语

cẩn thận!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- menjaga.

越南语

- em cẩn thận đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

anda menjaga

越南语

bảo trọng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

anda menjaga .

越南语

bảo trọng nhé.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

马来语

- menjaga bayi.

越南语

- người trông trẻ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

menjaga, sandra

越南语

bảo trọng, sandra.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dia akan menjaga saya

越南语

cô ấy sẽ chăm sóc anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku akan menjaga kamu.

越南语

tớ sẽ hướng dẫn cậu qua chuyện này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- saya akan menjaga anda.

越南语

anh đang canh chừng cho em đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- anda menjaga, okay, whip?

越南语

- bảo trọng nhé wip.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dan dia menjaga bayi kami.

越南语

và cô ấy mang con chúng tôi đến thế giới này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

baiklah, menjaga yang baik.

越南语

bám chắc vào nhé!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku sedang sibuk menjaga.

越南语

anh đang canh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya akan menjaga ia, percayalah.

越南语

ta sẽ lo liệu việc này, tin ta đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- bagaimana jika saya menjaga dia.

越南语

- nếu như anh... - john, em không thể.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apache akan menjaga kita dari atas.

越南语

trực thăng apache sẽ hỗ trợ từ trên cao.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bolehkah kamu menjaga diri sendiri?

越南语

và ông có tự lo được cho mình không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya akan menjaga awak jika awak mabuk

越南语

nếu em mà say, anh sẽ chăm sóc lại em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku yakin dapat menjaga rahsia.

越南语

-tôi chắc mình có thể nghe.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,232,557 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認