来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- meratakan luar.
- thấp xuống chút.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mereka akan meratakan tempat ini.
họ sẽ biến nơi này thành cát bụi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dan kami akan meratakan gereja kalian dengan tanah.
sau đó sẽ đặt nhà thờ của các người...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dengan informasi ini, kita dapat meratakan kota suku air utara.
với thông tin này, chúng ta có thể hạ được kinh thành bắc thủy tộc,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia boleh menghancurkan gunung, meratakan hutan, menawan samudera!
anh ta có thể phá cả núi, san bằng cả cánh rừng. chế ngự cả biển cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meratakan telinganya ke kepalanya, bangga, dia membawa hubungan kami sampai akhir.
quặp 2 lỗ tai xuống đầu, gầm gừ, điều mà nó muốn mang mối quan hệ của chúng tôi đi đến hồi kết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
membunuh polis untuk menyemarakkan api. kemudian ia meratakan semua dan membawa masuk harriburton.
diss muốn mang lại tiếng xấu cho cả phân khu để rồi huỷ diệt tất cả và sau đó, quay lại tái thiết nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
... dan mengorbankan mereka di mazbah ilmu pengetahuan dan kami akan meratakan gereja kalian dengan tanah.
là vật hy sinh cho các bàn thờ khoa học và chúng ta sẽ đặt nhà thờ của các người...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cukup untuk meratakan satu batu empatsegi kemudian terpulang kepada itu menjadi-jadi angin , itu akan satu lebih buruk sindrom peperangan
-Đủ san bằng bán kính 1 dặm vuông. -Ôi, lạy chúa. Điều đó có nghĩa tuỳ thuộc vào sức gió, vụ nổ có thể còn khủng khiếp hơn hội chứng chiến tranh vùng vinh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: