来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
contohnya pemotongan kuasa ini.
như những vụ mất điện này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bagaimana dengan pemotongan kuasa itu?
thế còn lúc mất điện thì sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ganti saya garis mengenai pemotongan bajet.
giữ lời bao biện của anh lại, được không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pemotongan bajet ditambah masalah keganasan di sini.
ngân sách cắt giảm, cộng với họ còn phải lo các nhóm khủng bố trong nước nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku menduga kau mungkin memerhatikan kami semasa pemotongan kuasa.
tôi đã đoán anh vẫn theo dõi được chúng tôi trong lúc mất điện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau takkan percaya berapa yg ku belanjakan untuk sistem generator kuasa, tapi aku tetap terkena pemotongan kuasa tiap hari.
cậu sẽ không tin được tôi đã đổ bao nhiêu tiền vào máy phát điện đâu vậy mà ngày nào tôi cũng mất điện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: