您搜索了: pemotongan (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

pemotongan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

contohnya pemotongan kuasa ini.

越南语

như những vụ mất điện này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bagaimana dengan pemotongan kuasa itu?

越南语

thế còn lúc mất điện thì sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ganti saya garis mengenai pemotongan bajet.

越南语

giữ lời bao biện của anh lại, được không.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

pemotongan bajet ditambah masalah keganasan di sini.

越南语

ngân sách cắt giảm, cộng với họ còn phải lo các nhóm khủng bố trong nước nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku menduga kau mungkin memerhatikan kami semasa pemotongan kuasa.

越南语

tôi đã đoán anh vẫn theo dõi được chúng tôi trong lúc mất điện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kau takkan percaya berapa yg ku belanjakan untuk sistem generator kuasa, tapi aku tetap terkena pemotongan kuasa tiap hari.

越南语

cậu sẽ không tin được tôi đã đổ bao nhiêu tiền vào máy phát điện đâu vậy mà ngày nào tôi cũng mất điện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,879,914 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認