您搜索了: penglihatan (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

penglihatan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

air penglihatan.

越南语

Đầm huyễn thị.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kekalkan penglihatan.

越南语

Đừng để bị nhìn thấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- penglihatan saya baik.

越南语

- tôi đã nói rồi mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

penglihatan bertambah baik.

越南语

thị giác cũng được cải thiện tương tự.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa ini penglihatan lagi?

越南语

lại một linh cảm nữa !

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

monumen sudah penglihatan.

越南语

Đã thấy các cột ở phía trước.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

janganbiarkandia terlepas dari penglihatan.

越南语

Đừng để anh ta đi khuất .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

pastikan dia dalam penglihatan!

越南语

Đưa con bé đó vào tầm ngắm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- ia ada penglihatan mod malam?

越南语

- nhìn được sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

'aku dapat penglihatan bagus.'

越南语

"ta muốn có đôi mắt tinh tường"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

jangan sampai hilang dari penglihatan.

越南语

1,2? Đừng rời mắt khỏi nó, anh hứa chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

harry, penglihatan kamu sangat teruk.

越南语

harry, thị lực của cậu kinh khủng quá!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ia datang dengan penglihatan dan pendengaran.

越南语

chỉ hiệu quả với thị giác và thính giác thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ia pengkhianatan pada penglihatan dan juga menyakitkan hati

越南语

tôi nhìn thấy nó, và rõ ràng đây là 1 sự phản bội kinh khủng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak miliki penglihatan yang tajam, tuan baggins.

越南语

nhãn quan tốt lắm ngài baggins.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

alam semesta baru ada di luar kemampuan penglihatan kita.

越南语

một vũ trụ hoàn toàn mới ngoài tầm nhìn của chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

cobra satu, cobra satu, aku perlukan penglihatan!

越南语

mãng xà 1, mãng xà 1, tôi cần quan sát phía trên! hãy quan sát phía trên!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ayah aku ada penglihatan bahawa semua ini akan terjadi.

越南语

cha tôi đã biết trước điều này

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- ya, saya mempunyai satu garis yang jelas penglihatan.

越南语

- yes, i have a clear line of sight.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- kami mempunyai pesanan untuk menembak anda pada penglihatan.

越南语

- chúng tôi được lệnh bắn ông

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,036,417,090 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認