您搜索了: peribadi (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

peribadi

越南语

cá nhân

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

peribadi?

越南语

riêng tư à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ssl peribadi

越南语

ssl cá nhân

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

ini peribadi.

越南语

- Đồ cá nhân của ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bukan peribadi

越南语

chưa phân loại

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

keperluan peribadi.

越南语

-lý do cá nhân thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

desktop _ peribadi

越南语

giấy mời cá nhân

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

kuasi-peribadi.

越南语

chó ăn trộm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

-pegangan peribadi?

越南语

- châm ngôn cá nhân?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

pembantu peribadi gnu

越南语

người trợ lý sự riêng tư cho gnu

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

马来语

ia masalah peribadi.

越南语

chuyện cá nhân thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

guantanamo peribadi awak?

越南语

nhà tù guantanamo của riêng anh à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ia peribadi apa-apa.

越南语

không phải thù hằn cá nhân đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

default desktop peribadi

越南语

giấy mời & cá nhân mới...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

tiada rahsia peribadi.

越南语

rất nhiều cho sự riêng tư.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

diraja pengawal peribadi!

越南语

cẩm y vệ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- pasti masalah peribadi.

越南语

thì đây hẳn là chuyện cá nhân.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

penjadual penggera peribadi name

越南语

lịch cá nhân name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

dan sebagai simpanan peribadi.

越南语

và cho mục đích tham khảo cá nhân.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini daerah milik peribadi !

越南语

Đây là đất tư!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,768,874 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認