您搜索了: pilihannya (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

pilihannya

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

itu pilihannya.

越南语

Đó là lựa chọn của hắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini adalah pilihannya.

越南语

bởi vì đó là lựa chọn của cô ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

cakap yang cuma itu pilihannya.

越南语

cho hắn lựa chọn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

lance membuat pilihannya sendiri.

越南语

Ông lance là người đã tự đưa ra quyết định cho mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

pilihannya cuma ayam, sayuran atau ikan, jane.

越南语

Đó là gà, món chay hoặc là cá.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

begitu juga dia betul tentang pilihannya.

越南语

tôi không lo về anh ta mà là chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini bukanlah tanggungjawab kamu, ini adalah pilihannya.

越南语

Đây không phải là trách nhiệm của anh, đó là lựa chọn của anh ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

benarkan barnes mati secara bermaruah atas pilihannya.

越南语

Đó là cái giá cho sự lựa chọn của anh ấy

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,476,766 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認