来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
itu pilihannya.
Đó là lựa chọn của hắn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ini adalah pilihannya.
bởi vì đó là lựa chọn của cô ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cakap yang cuma itu pilihannya.
cho hắn lựa chọn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lance membuat pilihannya sendiri.
Ông lance là người đã tự đưa ra quyết định cho mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pilihannya cuma ayam, sayuran atau ikan, jane.
Đó là gà, món chay hoặc là cá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
begitu juga dia betul tentang pilihannya.
tôi không lo về anh ta mà là chúng ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ini bukanlah tanggungjawab kamu, ini adalah pilihannya.
Đây không phải là trách nhiệm của anh, đó là lựa chọn của anh ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
benarkan barnes mati secara bermaruah atas pilihannya.
Đó là cái giá cho sự lựa chọn của anh ấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: