您搜索了: ramai yang beritahu mcm itu (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

ramai yang beritahu mcm itu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

awak yang beritahu.

越南语

còn phải nói.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kau yang beritahu?

越南语

anh nói thế với họ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak yang beritahu saya.

越南语

mày mới là người phải cho tao biết đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ya, aku yang beritahu.

越南语

vâng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- ramai yang menyendiri.

越南语

- hơi bị nhiều cô đơn đây

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

moose yang beritahu saya.

越南语

xin lỗi nhé. moose nói tớ nghe.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

..ramai yang akan terkorban.

越南语

sẽ có rất nhiều người thương vong.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ollivander sendiri yang beritahu.

越南语

chính ollivander đã nói thế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

berapa ramai yang keluar?

越南语

có bao nhiêu cái?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- ramai yang cakap begitu.

越南语

Đã có người nói thế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- berapa ramai yang tengok?

越南语

bao nhiêu người đã xem cái này?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

berapa ramai yang mengiringi dia?

越南语

bao nhiêu lính?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- disana lebih ramai yang mati.

越南语

- có nhiều người chết hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- berapa ramai yang kau dapat?

越南语

anh đã hạ bao nhiêu tên?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

berapa ramai yang hadir malam ini?

越南语

tối nay mấy người thế?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

siapa yang beritahu awak? george washington.

越南语

- ai nói với bạn?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- ...dan ramai yang tidak bersalah terbunuh.

越南语

-...và không biết bao người đã ngã xuống.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

anak muda, ramai yang sudah terbunuh di luar sana.

越南语

này, ngày càng có nhiều người bị hi sinh ngoài kia!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

/aku tak tahu siapa yang beritahu kau. tak ada.

越南语

- anh không biết ai nói gì với em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ramai yang akan berjaya selepas 10 hingga 15 minit.

越南语

hầu hết mọi người có từ 10 đến 15 nỗi sợ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,333,996 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認