来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- segelas susu.
- một ly sữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saya nak segelas.
tôi sẽ lấy một ly.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mahu segelas bir?
còn mình cậu ở lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
segelas wain, tuan?
rượu vang, thưa ngài?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- bagi segelas, bos.
- cô làm gì ở đây vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau mau segelas air?
- có, tôi đang rất là...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- segelas cappuccino, tolong.
- một cappuccino.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
boleh saya dapatkan segelas air?
cho tôi cốc nước được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- maaf? - minta segelas minuman?
- lấy cho tôi một ly champagne (sâm banh).
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mungkin saya akan ambil segelas bir lagi.
- tớ đi làm một vại nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
awak mahukan segelas champagne atau koktail, tuan?
Ông có muốn dùng một ly sâm-panh hay cóc-tai không, thưa ông?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saya rasa awak menikmati segelas setiap malam, kanselor.
tôi được biết tối nào ngài cũng uống một cốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sekarang, boss.biar kami ambil segelas teh untuk kamu.
không sao đâu sếp. ta đi uống tí trà
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oh. puan persendakan saya. baiklah, saya akan minum segelas.
không, chuyện nhỏ, được thôi, tôi sẽ uống 1 li.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia curi cawan kegemaran aku. sanggup dia curi segelas cawan.
hắn lấy cả cái cốc tôi ưa thích, thật tệ kể cả với hắn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dapatkan segelas air susu yang hangat dengan beberapa bosco di dalamnya
làm cho con một ly sữa nóng và một ít bosco nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tolong, tuangkan aku segelas l'air de panache, boleh?
cậu cho tôi vài giọt l'air de panache đi, làm ơn?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
merle dixon... lelaki itu takkan memberimu segelas air jika kau sekarat kerana kehausan.
merle dixon-- kẻ sẽ không cho anh một ly nước cho dù anh sắp chết khát.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
baiklah, saya akan sampai ke tempat kerja pada segelas elektronik but there's still another problem.
tôi có thể lo được cái khóa điện tử, nhưng vẫn còn 1 vấn đề.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beliau telah berjalan polis takut, beliau telah mengatasi kami dan outgunned, dan saya tidak mengatakan mari kita memberi malcolm kes segelas sendiri.
hắn dọa cảnh sát phát hoảng, hắn hơn chúng ta cả về nhân lực lẫn vũ trang, và tôi không nói rằng cho hẳn malcom một cái tủ kính.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: