来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tangannya..
hãy nghe tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bagi tangannya!
- Đưa tay đây! - Được rồi..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
/ itu tangannya!
Đó là tay anh ta!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pegang tangannya.
nắm lấy tay tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pegang tangannya.
- giữ lấy tay ả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saya genggam tangannya.
tôi nắm lấy tay cậu ý.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
melihat jam tangannya!
nhìn cô ta xem!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku akan potong tangannya.
tôi sẽ chặt đứt con mợ cánh tay luôn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
apa di dalam tangannya?
trong tay cô ấy cầm gì thế?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bendera terlipat di tangannya.
trên tay chị ấy cầm một lá cờ đã gấp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
matahari adalah di tangannya!
gì? -mặt trời trên tay anh ta?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
di tangannya ada 5 kartu. "
trong tay cô là 5 quân bài.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dia dah tanggalkan sarung tangannya
hắn đã lộ mặt rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saya tahu apa yang ada di tangannya.
tao biết thứ hắn có là gì, cô nhóc ạ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bukankah awak baru pegang tangannya?
cậu ko chỉ nắm tay nó thôi đúng ko?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pegang tangannya. tolong jangan!
giữ chặt tay của nó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
betul, kita pergi memotong tangannya
phải, chúng ta sẽ đi chặt lìa hai tay nó luôn!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
memandu ki anda di tangannya. cuba ini.
hãy tập trung sức lực vào tay con, hãy thử cái này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mari kita lihat dia kotorkan tangannya dulu.
nhưng phải để tay cô ta nhuốm máu trước đã
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
di tangannya, kekuatan batu itu amat menakjubkan.
trong tay mụ, nó mang nguồn sức mạnh dồi dào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: