来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
udang saya.
cho tôi ăn tôm đi nào!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- bebola udang?
cuốn tôm?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
awak patut cuba udang.
em nên thử món tôm đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ayuh, cuba udang kara ni.
nào, cố ăn hết đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jangan lupakan udang pula.
Đừng quên món tôm nhé (languoustines = món tôm)
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saya tahu memang banyak udang kat situ!
tôi biết! Ăn tôm nhiều quá trời quá đất!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
boleh belikan sedikit udang? yang besar.
còn em đi mua tôm loại to nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
apa kata kamu tapau udang galah balik ke rumah?
tôi sẽ có em heidi đây liếm trứng cá muối khỏi "bi". này, có muốn vài con tôm hùm ăn trên đường về không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
saya beli udang bagi mama. ada udang di rumah abang balik ambil.
saya beli udang bagi mama.udang ada di rumah abang balik ambil.
最后更新: 2016-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
kalau kamu berdua nak makan, kami ada pasta, udang, udang galah, wiski, apa saja minuman kamu nak?
muốn ăn gì không? Ở đây có mì ống, tôm hùm. tôi có rượu whiskey.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
donnie dan saya sendiri secara rahsianya menguasai 85% saham syarikat steve madden. yang mana ia adalah sangat salah di sisi udang-undang. tetapi, kami akan kaya-raya, dengan orang kami di belakang.
không những thế, donnie và tôi bí mật sở hữu 85% cổ phần công ty giày steve madden, theo luật thì hoàn toàn là không không, nhưng chúng tôi sẽ giàu to nếu có lính hiểm trợ sau lưng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: