您搜索了: udang (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

udang

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

udang saya.

越南语

cho tôi ăn tôm đi nào!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- bebola udang?

越南语

cuốn tôm?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak patut cuba udang.

越南语

em nên thử món tôm đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ayuh, cuba udang kara ni.

越南语

nào, cố ăn hết đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

jangan lupakan udang pula.

越南语

Đừng quên món tôm nhé (languoustines = món tôm)

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya tahu memang banyak udang kat situ!

越南语

tôi biết! Ăn tôm nhiều quá trời quá đất!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

boleh belikan sedikit udang? yang besar.

越南语

còn em đi mua tôm loại to nhé.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa kata kamu tapau udang galah balik ke rumah?

越南语

tôi sẽ có em heidi đây liếm trứng cá muối khỏi "bi". này, có muốn vài con tôm hùm ăn trên đường về không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

saya beli udang bagi mama. ada udang di rumah abang balik ambil.

越南语

saya beli udang bagi mama.udang ada di rumah abang balik ambil.

最后更新: 2016-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

马来语

kalau kamu berdua nak makan, kami ada pasta, udang, udang galah, wiski, apa saja minuman kamu nak?

越南语

muốn ăn gì không? Ở đây có mì ống, tôm hùm. tôi có rượu whiskey.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

马来语

donnie dan saya sendiri secara rahsianya menguasai 85% saham syarikat steve madden. yang mana ia adalah sangat salah di sisi udang-undang. tetapi, kami akan kaya-raya, dengan orang kami di belakang.

越南语

không những thế, donnie và tôi bí mật sở hữu 85% cổ phần công ty giày steve madden, theo luật thì hoàn toàn là không không, nhưng chúng tôi sẽ giàu to nếu có lính hiểm trợ sau lưng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,206,767 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認