来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
untuk..,..
để...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
untuk?
Để cho?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oh untuk ...
oh cho ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
apa untuk?
tại sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- untuk dave.
vì dave.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- untuk anda?
- thật à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- - untuk apa?
{\3chff1000}
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
untuk keluar
bọt lót cho chúng tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
untuk cuaca.
vì lí do thời tiết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
untuk flynn!
tưởng nhớ người anh hùng. - cho người anh hùng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- untuk ritualnya.
- cho? - trình tự hành lễ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- untuk gangster!
- biệt đội găng tơ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kereta untuk kereta.
cược xe.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量: