您搜索了: untuk (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

untuk..,..

越南语

để...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

untuk?

越南语

Để cho?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

oh untuk ...

越南语

oh cho ...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa untuk?

越南语

tại sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- untuk dave.

越南语

vì dave.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- untuk anda?

越南语

- thật à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- - untuk apa?

越南语

{\3chff1000}

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

untuk keluar

越南语

bọt lót cho chúng tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

untuk cuaca.

越南语

vì lí do thời tiết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

untuk flynn!

越南语

tưởng nhớ người anh hùng. - cho người anh hùng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- untuk ritualnya.

越南语

- cho? - trình tự hành lễ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- untuk gangster!

越南语

- biệt đội găng tơ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kereta untuk kereta.

越南语

cược xe.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,544,176 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認