您搜索了: wanitanya (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

wanitanya

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

aku teman wanitanya.

越南语

tôi là bạn gái của anh ấy, rất vui được gặp ông.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku sudah melumpuhkan wanitanya.

越南语

còn nàng ta đã bị điểm đại huyệt rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kreutz marie, teman wanitanya.

越南语

marie kreutz - bạn gái anh ta .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

teman wanitanya biarlah saya dalam

越南语

bạn gái anh ta cho tôi vào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

boleh aku cium mempelai wanitanya? tidak!

越南语

-tôi có thể hôn cô dâu được không skipper?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak wanitanya fei, apa yang awak mahukan dari saya?

越南语

cô là người của a phi đến kiếm ta làm gì.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku nak jadi lelaki yang berani cium teman wanitanya.

越南语

tôi muốn thành một thằng sẵn sàng ôm lấy con gái và hôn, hiểu không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini adalah kerana dia telah membawa teman wanitanya?

越南语

có phải vì anh đã dẫn theo bạn gái tới?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dan periksa cerita tentang teman wanitanya di india, juga.

越南语

- và kiểm tra tiểu sử về bạn gái của anh ta ở Ấn độ nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dari perburuan ini seorang pejuang akan bangkit dan yang ini akan jadi wanitanya.

越南语

từ trong cuộc săn này, một chiến binh sẽ trỗi dậy. và cô bé này sẽ là người phụ nữ của chiến binh ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kapten... boleh tak kamu sampai pesanan pada saintis dan teman wanitanya yg bersemangat?

越南语

cơ trưởng này, ông có thể chuyển lời nhắn tới nhà khoa học và cô bạn gái hung hãn của hắn chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,240,689 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認