Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

回 答 說

Vietnamese

gióp đáp rằng:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 3
Quality:

Chinese (Simplified)

又 接 著 說

Vietnamese

gióp cứ nói lẽ luận cao mình, mà rằng:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

回 答 耶 和 華 說

Vietnamese

gióp thưa với Ðức chúa trời rằng:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

伊 施 班 、 希 、 以 列

Vietnamese

con trai của sa-sác là gít-ban, Ê-be, Ê-li-ên,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

赫 人 回 答 亞 拉 罕 說

Vietnamese

dân họ hếch đáp rằng:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

頓 、 細 基 利 、 哈 難

Vietnamese

Áp-đôn, xiếc-ri, ha-nan,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

當 夜 迦 勒 底 王 沙 撒 被 殺

Vietnamese

ngay đêm đó, vua người canh-đê là bên-xát-sa bị giết.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

拉 罕 說 、 我 情 願 起 誓

Vietnamese

Áp-ra-ham đáp rằng: tôi xin thề.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 法 撒 生 沙 拉 、 沙 拉 生 希

Vietnamese

còn a-bác-sát sanh sê-lách; sê-lách sanh hê-be,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

蘭 的 金 、 銀 、 牲 畜 極 多

Vietnamese

vả, Áp-ram rất giàu có súc vật, vàng và bạc.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

拉 罕 因 他 兒 子 的 緣 故 很 憂 愁

Vietnamese

lời nầy lấy làm buồn lòng Áp-ra-ham lắm, vì cớ con trai mình.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

蘭 俯 伏 在 地 、   神 又 對 他 說

Vietnamese

Áp-ram bèn sấp mình xuống đất; Ðức chúa trời phán cùng người rằng:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

一 個 是 瑪 基 大 王 、 一 個 是 特 利 王

Vietnamese

vua ma-kê-đa, vua bê-tên,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 拉 的 諸 王 、 住 曠 野 雜 族 人 民 的 諸 王

Vietnamese

cho mọi vua a-ra-bi, cho các vua của các nước thuộc về các giống lộn ở đồng vắng;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

蘭 信 耶 和 華 、 耶 和 華 就 以 此 為 他 的 義

Vietnamese

Áp-ram tin Ðức giê-hô-va, thì ngài kể sự đó là công bình cho người.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

正 如 『 亞 拉 罕 信   神 這 就 算 為 他 的 義 。

Vietnamese

như Áp-ra-ham tin Ðức chúa trời, thì đã kể là công bình cho người,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

阿 、 請 聽 我 的 話 、 留 心 聽 我 一 切 的 言 語

Vietnamese

nhưng vậy, hỡi gióp, xin hãy nghe các diễn thuyết tôi. khá lắng tai nghe các lời nói tôi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

拉 罕 生 以 撒 、 以 撒 的 兒 子 是 以 掃 、 和 以 色 列

Vietnamese

Áp-ra-ham sanh ra y-sác. con trai của y-sác là Ê-sau và y-sơ-ra-ên.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

又 生 了 該 隱 的 兄 弟 亞 。 亞 是 牧 羊 的 . 該 隱 是 種 地 的

Vietnamese

Ê-va lại sanh em ca-in, là a-bên; a-bên làm nghề chăn chiên, còn ca-in thì nghề làm ruộng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

所 羅 巴 生 亞 比 玉 . 亞 比 玉 生 以 利 亞 敬 . 以 利 亞 敬 生 亞 所

Vietnamese

xô-rô-ba-bên sanh a-bi-út; a-bi-út sanh Ê-li-a-kim; Ê-li-a-kim sanh a-xô.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,746,999,008 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK