From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
offence
tội phạm
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
no offence.
-không xúc phạm đâu
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
criminal offence
capital offence!
một người thích xúc phạm người khác!
- no offence, man.
kh#244;ng n#243;i r#245;.
meaning no offence.
không có ý mạo phạm.
no offence, sokka.
không có ý gì đâu sokka.
no, no offence, sir.
không, không có xúc phạm, thưa ngài.
- oh, no offence, miss.
- Ồ, không có ý xúc phạm, thưa cô.
no offence, brother, okay?
không có tội được chứ?
listen, don't take offence?
có một số việc... nói ra, xin huynh đừng để bụng
it's just a fact. no offence.
Đó là sự thật không có ý xúc phạm.
his blunt speaking caused offence.
trước khi a huynh bị giáng chức đã nói lời trực tiếp mạo phạm chủ công
- that was a court-martial offence.
- vậy là ra tòa án binh đó.
no offence. but somebody wants this kid dead.
nhưng ai đó muốn anh chàng này phải chết.
i'ii now charge you with one more offence.
giờ tính mày thêm 1 tôi nữa là
now i see, there's no offence at all.
giờ thì tôi hiểu, ông không hề xúc phạm gì cả.
leaving the child unattended is a jailable offence.
để mặc một đứa trẻ không người trông nom là một hành vi đáng bỏ tù.
and believe me, if at least one of them took offence,
và tin tôi đi, nếu có ít nhất một người trong bọn họ cảm thấy nhục nhã,
well... the very rich can afford to give offence wherever they go.
người giàu sang có thể cho phép mình phạm lỗi dù họ đến đâu